Thomas Guerrero [6768]

Chi tiết
Tên: Thomas
Họ: Guerrero
Tên khai sinh: Guerrero
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Thomas Guerrero
WSDC-ID: 6768
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.47
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2013
1
 
 
1
2
 
 
1
1
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2010
1
 
2
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateAmericas ClassicJan 20141.25
🥈IntermediateDallas D.A.N.C.E.Sep 20131
5thIntermediateAmericas ClassicJan 20130.75
🥇IntermediateTexas Classic May 20130.625
🥇NoviceLoneStar InvitationalAug 20110.625
🥈AdvancedTexas Classic May 20190.5
🥈IntermediateLoneStar InvitationalAug 20130.5
🥇NoviceLoneStar InvitationalAug 20100.3125
FinalAdvancedUSA Grand Nationals Dance ChampionshipsMay 20140.25
FinalIntermediateUSA Grand Nationals Dance ChampionshipsMay 20130.125
Đối tác tốt nhất
1.Bryn Anderson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Emily Washburn10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Amber Fussell8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Brittany Costello6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Emma Cormie5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Jennifer Butler5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
7.Melissa Ryann4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Marguerite West-Driga2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 59
Điểm Leader 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 2tháng Tháng 3 2009 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 23.53% 4
Vị trí 47.06% 8
Chung kết 1.00x 17
Events 2.13x 17
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 5 2014 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2013 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 3 2009 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 25.00% 2
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6
Thomas Guerrero được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Thomas Guerrero được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
L
Houston, TX - May 2019
22
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
Houston, TX - January 2014
Partner: Bryn Anderson
110
L
Dallas, TX - September 2013
Partner: Amber Fussell
28
L
Austin, TX - August 2013
Partner: Melissa Ryann
24
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2013
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2013
Partner: Emma Cormie
15
L
Austin, TX, USa - April 2013
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - January 2013
56
TỔNG:35
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Austin, TX - August 2011
110
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2011
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX - August 2010
15
L
Houston, Texas, United States - March 2010
Partner:
Chung kết1
L
Tulsa, Ok, USA - March 2010
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - January 2010
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2009
Partner:
Chung kết1
L
Houston, Texas, United States - March 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21