Hannah Holzhauer [5710]
Chi tiết
| Tên: | Hannah |
|---|---|
| Họ: | Holzhauer |
| Tên khai sinh: | Holzhauer |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Hannah Holzhauer |
| WSDC-ID: | 5710 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.21
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Wild Wild Westie | Jul 2014 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swingapalooza | May 2012 | 1 |
| 4th | Advanced | Korea Westival | Jun 2017 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Texas Classic | May 2012 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Tulsa Spring Swing | Apr 2012 | 0.5 |
| 🥇 | Novice | LoneStar Invitational | Aug 2008 | 0.5 |
| 🥇 | Novice | Texas Classic | May 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | LoneStar Invitational | Aug 2011 | 0.375 |
| Final | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2014 | 0.25 |
| Final | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2014 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ken Thongpiou | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Eric Montes | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Josh Williamson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Jb Brodie | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Augie Leija | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Albert Tailleur | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Wesley Brown | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Sergey Khakhlev | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Joshua Flores | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | David Berryhill | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 61 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 61 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 1tháng | Tháng 5 2007 - Tháng 6 2017 |
| Chiến thắng | 10.53% | 2 |
| Vị trí | 68.42% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.46x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 8.33% | 5 |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 6 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 7 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 5 2007 - Tháng 8 2011 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Hannah Holzhauer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Hannah Holzhauer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
| F | SEOUL, Seoul, South Korea - June 2017 Partner: Sergey Khakhlev | 4 | 2 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX - August 2014 Partner: Reginald Beason | 5 | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Dallas, TX, United States - July 2014 Partner: Ken Thongpiou | 2 | 8 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - January 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2013 Partner: Joshua Flores | 5 | 2 |
| F | Windsor, UK - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | New Orleans, LA - July 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2012 Partner: Albert Tailleur | 2 | 4 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2012 Partner: Eric Montes | 2 | 8 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2012 Partner: Wesley Brown | 4 | 4 |
| F | Orlando, FL - December 2009 Partner: Eric Thompson | 5 | 1 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2009 Partner: Henry De Los Reyes | 5 | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Austin, TX - August 2011 Partner: Augie Leija | 3 | 6 |
| F | Austin, TX - August 2008 Partner: Josh Williamson | 1 | 8 |
| F | Houston, TX - May 2008 Partner: David Berryhill | 4 | 2 |
| F | Houston, TX - May 2007 Partner: Jb Brodie | 1 | 8 |
| TỔNG: | 24 | ||
Hannah Holzhauer