Сергей Хахлев [10569]
Chi tiết
Tên: | Сергей |
---|---|
Họ: | Хахлев |
Tên khai sinh: | Хахлев |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() ![]() |
WSDC-ID: | 10569 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 141 | |
Điểm Leader | 100.00% | 141 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 3tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 12 2021 |
Chiến thắng | 16.33% | 8 |
Vị trí | 89.80% | 44 |
Chung kết | 1.00x | 49 |
Events | 1.75x | 49 |
Sự kiện độc đáo | 28 | |
All-Stars | ||
Điểm | 24.00% | 36 |
Điểm Leader | 100.00% | 36 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 1tháng | Tháng 11 2017 - Tháng 12 2021 |
Chiến thắng | 20.00% | 4 |
Vị trí | 100.00% | 20 |
Chung kết | 1.00x | 20 |
Events | 1.54x | 20 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
Điểm | 83.33% | 50 |
Điểm Leader | 100.00% | 50 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 12 2017 |
Chiến thắng | 12.50% | 2 |
Vị trí | 87.50% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.00x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 16 | |
Intermediate | ||
Điểm | 123.33% | 37 |
Điểm Leader | 100.00% | 37 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 5 2016 |
Chiến thắng | 18.18% | 2 |
Vị trí | 72.73% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.57x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 112.50% | 18 |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 2 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Сергей Хахлев được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Сергей Хахлев được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 36 trên tổng số 150 điểm
L | Moscow, Russian - December 2021 Partner: Ilmira Galieva | 3 | 1 |
L | Moscow, Russia - April 2021 Partner: Olga Malafeevskaya | 3 | 1 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2021 Partner: Raisa Khismatullina | 1 | 3 |
L | Wels, OÖ, Austria - January 2020 Partner: Camille Lange | 5 | 1 |
L | Moscow, Russia - November 2019 Partner: Ilmira Galieva | 2 | 2 |
L | Duesseldorf, Germany - October 2019 Partner: Estelle Bonnaire | 1 | 3 |
L | Kiev, Ukraine - August 2019 Partner: Katia Avlasevich | 2 | 2 |
L | Riga, Latvia - August 2019 Partner: Anastasiia Leonenko | 5 | 1 |
L | Tel Aviv, Isreal - May 2019 Partner: Agnieszka Powell | 2 | 2 |
L | Wels, OÖ, Austria - January 2019 Partner: Sandrine Tarea | 3 | 1 |
L | Asker, Norway, Norway - December 2018 Partner: Daria Komkina | 3 | 1 |
L | Duesseldorf, Germany - October 2018 Partner: Ani Fuller | 1 | 3 |
L | Kiev, Ukraine - September 2018 Partner: Daria Komkina | 3 | 1 |
L | Riga, Latvia - August 2018 Partner: Marina Korzun | 3 | 1 |
L | Kiev, Ukraine - May 2018 Partner: Iryna Polikovska | 3 | 1 |
L | Krakow, Poland - March 2018 Partner: Jennie Davidsson | 3 | 1 |
L | Moscow, Russia - March 2018 Partner: Olga Khvan | 1 | 3 |
L | Wels, OÖ, Austria - January 2018 Partner: Raine Salo | 4 | 2 |
L | Budapest, Hungary - November 2017 | 4 | 2 |
L | Moscow, Russia - November 2017 Partner: Katia Avlasevich | 2 | 4 |
TỔNG: | 36 |
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
L | Asker, Norway, Norway - December 2017 Partner: Hanna Ojanaho | 3 | 3 |
L | Timisoara, Romania - September 2017 Partner: Andrea Partos | 2 | 4 |
L | Riga, Latvia - August 2017 Partner: Verena Guschal | 2 | 4 |
L | St. Petersburg, Russia - July 2017 Partner: Maria Slivenko | 4 | 2 |
L | SEOUL, Seoul, South Korea - June 2017 Partner: Hannah Holzhauer | 4 | 2 |
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017 Partner: Hanna Ojanaho | 2 | 4 |
L | Kazan, Russia - June 2017 Partner: Maria Elizarova | 1 | 5 |
L | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Marina Korzun | 3 | 3 |
L | Kiev, Ukraine - May 2017 Partner: Inga Kurcisa | 1 | 5 |
L | Hamburg, Germany - April 2017 Partner: Agnieszka Powell | 4 | 2 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2017 | Chung kết | 1 |
L | Moscow, Russia - January 2017 Partner: Svetlana Moskaleva | 2 | 4 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 | Chung kết | 1 |
L | Moscow, Russia - November 2016 Partner: Gul'nara Arkhipova | 3 | 3 |
L | La Grande Motte, FRANCE - August 2016 Partner: Laura Conforti-Roussel | 3 | 3 |
L | Utrecht, Netherlands - June 2016 Partner: Anastasia Lokshina | 2 | 4 |
TỔNG: | 50 |
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
L | Kiev, Ukraine - May 2016 Partner: Nataliia Gorodnia | 1 | 10 |
L | Eilat, Israel - February 2016 Partner: Svitlana Hrabenko | 2 | 4 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2016 Partner: Alla Mosyakina | 3 | 6 |
L | Moscow, Russia - January 2016 Partner: Gul'nara Arkhipova | 3 | 3 |
L | Moscow, Russia - November 2015 | Chung kết | 1 |
L | Trondheim, Norway - September 2015 Partner: Marita Monsen | 1 | 5 |
L | Gräsmyr, Sweden - July 2015 Partner: Josefine Akerstrom | 4 | 2 |
L | Kiev, Ukraine - May 2015 Partner: Nadia Hrzhymovska | 4 | 2 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2015 | Chung kết | 1 |
L | Moscow, Russia - November 2014 | Chung kết | 1 |
L | Kiev, Ukraine - April 2014 Partner: Elena Kotelnikova | 4 | 2 |
TỔNG: | 37 |
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L | St. Petersburg, Russia - February 2014 Partner: Polina Yanovskaya | 5 | 6 |
L | Crimea, Ukraine - September 2013 Partner: Maria Elizarova | 2 | 12 |
TỔNG: | 18 |