Stacy Chiang [5461]
Chi tiết
Tên: | Stacy |
---|---|
Họ: | Chiang |
Tên khai sinh: | Chiang |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 5461 |
Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.40
40 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2014 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | 1 | 1 | ||||||||||
2012 | 1 | |||||||||||
2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2010 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2008 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | |||||
2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||
2006 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥈 | All-Stars | South Bay CW Dance Festival | Sep 2011 | 4 |
4th | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2011 | 4 |
🥇 | All-Stars | Seattle's Easter Swing | Apr 2009 | 2.5 |
4th | All-Stars | Boogie By The Bay | Oct 2012 | 2 |
4th | All-Stars | Boogie By The Bay | Oct 2010 | 2 |
🥈 | All-Stars | South Bay CW Dance Festival | Aug 2010 | 2 |
4th | All-Stars | Summer Hummer | Aug 2009 | 2 |
4th | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2009 | 2 |
4th | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2009 | 2 |
🥈 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2008 | 2 |
Đối tác tốt nhất
1. | Maxence Martin | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
2. | Charles Gil | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Robert Royston | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
4. | Kyle Patel | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
5. | Jake Haning | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
6. | Cody Anzelone | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
7. | Paul Warden | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
8. | John Mcmahon | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
9. | Shane Mcintyre | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
10. | Mike Gadberry | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 136 | |
Điểm Follower | 100.00% | 136 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 4tháng | Tháng 10 2006 - Tháng 2 2014 |
Chiến thắng | 10.00% | 4 |
Vị trí | 57.50% | 23 |
Chung kết | 1.00x | 40 |
Events | 2.22x | 40 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
Điểm | 36.67% | 55 |
Điểm Follower | 100.00% | 55 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 2 2014 |
Chiến thắng | 5.56% | 1 |
Vị trí | 55.56% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 18 |
Events | 2.57x | 18 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 86.67% | 52 |
Điểm Follower | 100.00% | 52 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 11 2011 |
Chiến thắng | 6.25% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.45x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 63.33% | 19 |
Điểm Follower | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 1 2007 - Tháng 6 2007 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 62.50% | 10 |
Điểm Follower | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 10 2006 - Tháng 10 2006 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Stacy Chiang được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Stacy Chiang được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 55 trên tổng số 150 điểm
F | Sacramento, CA, USA - February 2014 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2013 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2013 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2012 Partner: Jason Travis Taylor | 4 | 4 |
F | San Jose, CA, California, USA - September 2011 Partner: Robert Royston | 2 | 8 |
F | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Kyle Patel | 4 | 8 |
F | San Francisco, CA - October 2010 Partner: Ben Mchenry | 4 | 4 |
F | San Jose, CA, California, USA - August 2010 Partner: Jason Wayne | 2 | 4 |
F | Boston, MA, United States - August 2010 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2010 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Brennar Goree | 4 | 4 |
F | Phoenix, AZ, United States - July 2009 Partner: Gary Ulaner | 4 | 4 |
F | Seattle, WA, United States - April 2009 Partner: Maxence Martin | 1 | 5 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Nicholas King | 4 | 4 |
F | Chico, CA - October 2008 Partner: Alfred Lee | 4 | 2 |
F | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 55 |
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
F | Burbank, CA - November 2011 | Chung kết | 1 |
F | Burbank, CA - November 2010 | Chung kết | 1 |
F | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
F | Burbank, CA - November 2008 Partner: Maxence Martin | 3 | 6 |
F | Vancouver, WA - September 2008 Partner: Gideon DiPeso | 4 | 2 |
F | Palm Springs, CA - September 2008 Partner: Shane Mcintyre | 2 | 6 |
F | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Jake Haning | 2 | 8 |
F | San Jose, CA, California, USA - August 2008 Partner: Cody Anzelone | 1 | 8 |
F | Phoenix, AZ, United States - July 2008 Partner: Paul Warden | 2 | 8 |
F | Reston, VA - March 2008 Partner: Dallas Brooks | 5 | 2 |
F | Monterey, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
F | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - December 2007 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2007 Partner: Eric Jacobson | 3 | 4 |
F | Boston, MA, United States - August 2007 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ, United States - July 2007 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 52 |
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007 Partner: John Mcmahon | 2 | 8 |
F | Fresno, CA - May 2007 Partner: Ned Van Eps | 4 | 4 |
F | Reno, NV - March 2007 Partner: Mike Gadberry | 2 | 6 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2007 Partner: Haider Khan | 1 | 0 |
F | San Diego, CA - January 2007 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 19 |
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
F | San Francisco, CA - October 2006 Partner: Charles Gil | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |