Aaron Lorenzen [1193]

Chi tiết
Tên: Aaron
Họ: Lorenzen
Tên khai sinh: Lorenzen
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Aaron Lorenzen
WSDC-ID: 1193
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.23
22 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
1
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2017
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
1
1
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedParadise Country Dance FestivalOct 19992.5
🥇AdvancedArizona Dance ClassicAug 20211.5
🥇IntermediateSwingtime in the RockiesAug 19971.25
4thAdvancedDesert City SwingSep 20161
FinalChampionsFreZno Dance ClassicMay 20091
🥉AdvancedParadise Country Dance FestivalOct 19971
🥇AdvancedColorado Country ClassicJul 20190.75
🥇AdvancedMountain MagicNov 20180.75
🥈AdvancedArizona Dance ClassicAug 20240.5
5thAdvancedFreZno Dance ClassicMay 20190.5
Đối tác tốt nhất
1.Mana Parisi10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Melissa Taylor10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Kathy Danz10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Shayla Bouise6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Katie Schneider4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Iryna Polikovska4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Janne Anderson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Laura Koch3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Kat Painter3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Jackie Van Ooteghem3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 71
Điểm Leader 100.00% 71
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian 27năm 3tháng Tháng 7 1997 - Tháng 10 2024
Chiến thắng 27.27% 6
Vị trí 72.73% 16
Chung kết 1.00x 22
Events 2.00x 22
Sự kiện độc đáo 11

Champions

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2009 - Tháng 5 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 8 2005 - Tháng 3 2006
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 5
Khoảng thời gian 27năm Tháng 10 1997 - Tháng 10 2024
Chiến thắng 25.00% 4
Vị trí 68.75% 11
Chung kết 1.00x 16
Events 2.00x 16
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 1997 - Tháng 8 1997
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1997 - Tháng 7 1997
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian Tháng 1 2024 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Aaron Lorenzen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Aaron Lorenzen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 1 tổng điểm
L
Fresno, CA - May 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Invitational: 14 tổng điểm
L
Richmond, BC - March 2006
34
L
San Jose, CA, California, USA - August 2005
Partner: Mana Parisi
110
TỔNG:14
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2024
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - August 2024
Partner: Charity Brain
22
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2023
Partner: Lauren Assaf
51
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2022
Partner:
51
L
Phoenix, AZ, United States - July 2022
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - August 2021
Partner: Shayla Bouise
16
L
Denver, CO - July 2019
Partner: Laura Koch
13
L
Fresno, CA - May 2019
52
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2018
Partner: Kat Painter
13
L
Phoenix, AZ - September 2018
Partner: Holly Johnson
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 2017
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2016
44
L
Fresno, CA - May 2002
Partner:
Chung kết1
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1999
110
L
Denver, CO - August 1998
Partner:
Chung kết1
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1997
34
TỔNG:43
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
L
Denver, CO - August 1997
Partner: Kathy Danz
110
TỔNG:10
Novice: 0 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 1997
Partner: Joanie Fuller
50
TỔNG:0
Sophisticated: 3 tổng điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2024
33
TỔNG:3