Leah Burkman [7756]

Chi tiết
Tên: Leah
Họ: Burkman
Tên khai sinh: Burkman
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Leah Burkman
WSDC-ID: 7756
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.15
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
1
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2012
 
1
 
 
 
1
1
 
1
1
2
 
2011
 
1
1
1
1
 
1
 
 
1
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedSwing City ChicagoOct 20131.5
🥇IntermediateTampa Bay ClassicNov 20121.25
🥈AdvancedDance Camp ChicagoMar 20141
🥈IntermediateC.A.S.H. Bash WeekendNov 20121
🥉IntermediateDance Camp ChicagoFeb 20130.75
🥇NoviceDance Camp ChicagoFeb 20110.625
🥉NoviceUSA Jack & Jill ChampionshipsApr 20110.375
5thAdvancedChicagoland Country and Swing Dance FestivalAug 20130.25
FinalIntermediateSpotlight Dance ChallengeJan 20130.125
FinalIntermediateSwing City ChicagoOct 20120.125
Đối tác tốt nhất
1.Edson Modesto Jr.10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Tom Kostoff10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Steven Krieg8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Yu Sun6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Steven Currier6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Jason Creel6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.David Brown4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Adam Sanborn1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
9.Rocco Rinaldi1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 63
Điểm Follower 100.00% 63
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 7 2010 - Tháng 3 2014
Chiến thắng 10.00% 2
Vị trí 45.00% 9
Chung kết 1.00x 20
Events 1.67x 20
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 18.33% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 8 2013 - Tháng 3 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 7 2011 - Tháng 2 2013
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 36.36% 4
Chung kết 1.00x 11
Events 1.38x 11
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 7 2010 - Tháng 5 2011
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Leah Burkman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Leah Burkman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 11 trên tổng số 60 điểm
F
Elmhurst, IL - March 2014
Partner: David Brown
24
F
Chicago, IL - October 2013
Partner: Yu Sun
36
F
Chicago, IL - August 2013
Partner: Adam Sanborn
51
TỔNG:11
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F
Elmhurst, IL - February 2013
36
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2013
Partner:
Chung kết1
F
Cleveland, OH - November 2012
Partner: Steven Krieg
28
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2012
110
F
Chicago, IL - October 2012
Partner:
Chung kết1
F
St. Louis, Mo, USA - September 2012
Partner:
Chung kết1
F
Green Bay, WI - July 2012
Partner:
Chung kết1
F
Detroit, Michigan, USA - June 2012
Partner:
Chung kết1
F
Elmhurst, IL - February 2012
Partner: Rocco Rinaldi
51
F
Chicago, IL - October 2011
Partner:
Chung kết1
F
Green Bay, WI - July 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:32
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Lake Geneva, IL - May 2011
Partner:
Chung kết1
F
Nashville, TN - April 2011
Partner: Jason Creel
36
F
Reston, VA - March 2011
Partner:
Chung kết1
F
Elmhurst, IL - February 2011
Partner: Tom Kostoff
110
F
Chicago, IL - October 2010
Partner:
Chung kết1
F
Green Bay, WI - July 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:20