Trey Ellington [5473]
Chi tiết
| Tên: | Trey |
|---|---|
| Họ: | Ellington |
| Tên khai sinh: | Ellington |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Trey Ellington |
| WSDC-ID: | 5473 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.96
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | All-Stars | Summer Hummer | Aug 2010 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Americas Classic | May 2009 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2009 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2009 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Tampa Bay Classic | Nov 2009 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2009 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 2009 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2008 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Lone Star Invitational | Aug 2008 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Novice Invitational | Mar 2009 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Taletha Jouzdani | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Heather Arboleda | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Cameo Cross | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Chevy Slater | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Rebecca Ludwick | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Becky Hall | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Courtney Adair | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Amanda Warren | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Abigail Baker | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Emily Bailey | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 103 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 103 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 11tháng | Tháng 10 2006 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 15.38% | 4 |
| Vị trí | 69.23% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 26 |
| Events | 1.63x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 7.33% | 11 |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 85.00% | 51 |
| Điểm Leader | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 1 2009 - Tháng 5 2010 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 10 2006 - Tháng 5 2008 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Trey Ellington được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Trey Ellington được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
| L | Dallas, TX - September 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2010 Partner: Courtney Adair | 3 | 6 |
| L | Reston, VA - March 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 Partner: Stacy Cramer | 3 | 3 |
| TỔNG: | 11 | ||
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
| L | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2010 Partner: Brianne Cline | 5 | 2 |
| L | Houston, TX - January 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2009 Partner: Cameo Cross | 2 | 8 |
| L | Dallas, TX - September 2009 Partner: Amanda Warren | 3 | 6 |
| L | Denver, CO - August 2009 Partner: Chevy Slater | 5 | 2 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Lara Deni | 5 | 2 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2009 Partner: Abigail Baker | 3 | 6 |
| L | Houston, TX - May 2009 Partner: Taletha Jouzdani | 1 | 10 |
| L | Reston, VA - March 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2009 Partner: Becky Burgess | 3 | 3 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Rebecca Ludwick | 2 | 8 |
| L | San Diego, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 51 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Dallas, TX - September 2008 Partner: Heather Arboleda | 1 | 10 |
| L | Denver, CO - August 2008 Partner: Chevy Slater | 2 | 6 |
| L | Austin, TX - August 2008 Partner: Becky Hall | 1 | 8 |
| L | New Orleans, LA - July 2008 Partner: Emily Bailey | 2 | 6 |
| L | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| L | Houston, TX - May 2008 Partner: Allie Thorpe | 1 | 0 |
| L | Dallas, TX - September 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2007 Partner: Catherine Pisano | 2 | 6 |
| L | Houston, TX - October 2006 Partner: Bryan Spivey | 4 | 3 |
| TỔNG: | 10 | ||
Trey Ellington