Ben Hooten [6144]

Chi tiết
Tên: Ben
Họ: Hooten
Tên khai sinh: Hooten
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ben Hooten
WSDC-ID: 6144
Các hạng mục được phép: Champions Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.17
23 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
 
 
 
2
2
2
 
 
 
 
2015
 
1
1
 
 
1
 
 
2
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
1
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2011
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
1
1
 
 
 
 
1
 
1
 
2009
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇ChampionsTampa Bay ClassicAug 20165
🥇ChampionsDC Swing eXperienceNov 20145
🥇All-StarsSummer HummerAug 20125
🥉All-StarsMid-Atlantic Dance JamMar 20113
🥇All-StarsDallas D.A.N.C.E.Sep 20102.5
🥇All-StarsUSA Jack & Jill ChampionshipsApr 20102.5
🥉All-StarsTampa Bay ClassicNov 20101.5
🥇AdvancedNovice Invitational Mar 20101.25
5thChampionsRiver City SwingSep 20151
4thAll-StarsSwingapaloozaMay 20121
Đối tác tốt nhất
1.Taletha Jouzdani15 pts(3 events)Avg: 5.00 pts/event
2.Chevy Slater10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jennifer Diener6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Victoria Henk5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
5.Kellese Key5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Sabrina Paxmann5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
7.Kelli Rainey5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Lemery Rollins3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Melissa Rollins3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Michaela Giles2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 73
Điểm Leader 100.00% 73
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 3tháng Tháng 5 2008 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 34.78% 8
Vị trí 100.00% 23
Chung kết 1.00x 23
Events 1.35x 23
Sự kiện độc đáo 17

Champions

Điểm 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 5tháng Tháng 3 2012 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Invitational

Điểm 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 7 2014 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 100.00% 9
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

All-Stars

Điểm 21.33% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 4 2010 - Tháng 2 2015
Chiến thắng 42.86% 3
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 11.67% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 5 2008 - Tháng 3 2010
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Ben Hooten được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Ben Hooten được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 12 tổng điểm
L
Tampa Bay, FL, USA - August 2016
Partner: Victoria Henk
15
L
Jacksonville, FL, USA - September 2015
Partner: Blandine Iche
51
L
Herndon, VA - November 2014
Partner: Kellese Key
15
L
Chicago, IL - March 2012
Partner: Melissa Rutz
51
TỔNG:12
Invitational: 22 tổng điểm
L
Austin, TX - August 2016
42
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2016
15
L
Dallas, TX, United States - July 2016
51
L
Baton Rouge, LA - June 2016
42
L
Detroit, Michigan, USA - June 2016
51
L
Tampa Bay, FL, USA - September 2015
33
L
Baton Rouge, LA - June 2015
15
L
Chicago, IL, United States - March 2015
42
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2014
Partner: Cindy Meyer
51
TỔNG:22
All-Stars: 32 trên tổng số 150 điểm
L
Tampa, FL - February 2015
Partner: Renee Lipman
51
L
Boston, MA, United States - August 2012
Partner: Chevy Slater
110
L
Baton Rouge, LA - May 2012
42
L
Reston, VA - March 2011
36
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
33
L
Dallas, TX - September 2010
15
L
Nashville, TN - April 2010
Partner: Kelli Rainey
15
TỔNG:32
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
L
Houston, Texas, United States - March 2010
15
L
Houston, Texas, United States - March 2009
Partner: Vanessa Duhon
42
L
Houston, TX - May 2008
Partner: Becky Burgess
30
TỔNG:7