Christopher Joe Schaupp [433]

Chi tiết
Tên: Christopher Joe
Họ: Schaupp
Tên khai sinh: Schaupp
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Christopher Joe Schaupp
WSDC-ID: 433
Các hạng mục được phép: Champions Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.21
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1994
1
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
1993
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1992
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1991
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇ChampionsVirginia State OpenNov 20105
🥈ChampionsEastern/Washington Dance ChallengeMay 20104
🥈AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19931.5
🥈AdvancedSpring FlingMay 19911.5
5thChampionsSwing FlingJul 20091
🥉AdvancedHalloween SwingThingOct 19941
🥉AdvancedLas Vegas Swing ExpoJan 19941
4thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19940.75
4thPROEastern/Washington Dance ChallengeMay 2004
FinalPROWestcoast Swing Dance ChampionshipsJul 1997
Đối tác tốt nhất
1.Melanie Dawson16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Taletha Jouzdani9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
3.Kris Hagerty9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
4.Beata Howe6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Sharlot Bott6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Debbie Ramsey Boz4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Bess Rodriguez4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Sarah Vann Drake3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Katrina Branson1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
10.Debbie Figueroa0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 59
Điểm Leader 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 19năm 6tháng Tháng 5 1991 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 92.86% 13
Chung kết 1.00x 14
Events 1.27x 14
Sự kiện độc đáo 11

Champions

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 7 2009 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 38.33% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 5 1991 - Tháng 10 1994
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Professionals

Điểm 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm Tháng 5 1994 - Tháng 5 2004
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Christopher Joe Schaupp được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Christopher Joe Schaupp được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 10 tổng điểm
L
Herndon, VA - November 2010
15
L
Washington Dc, DC - May 2010
24
L
Washington DC, USA - July 2009
51
TỔNG:10
Advanced: 23 trên tổng số 60 điểm
L
Costa Mesa, CA - October 1994
34
L
Dallas, TX - September 1994
Partner: Kris Hagerty
43
L
Las Vegas, NV - January 1994
34
L
Dallas, TX - September 1993
Partner: Kris Hagerty
26
L
San Diego, CA - May 1991
26
TỔNG:23
Professional: 26 tổng điểm
L
Washington Dc, DC - May 2004
43
L
Sacramento, CA - July 1997
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - July 1996
40
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1996
Partner: Beata Howe
26
L
Phoenix, AZ, United States - July 1995
Partner: Sharlot Bott
26
L
San Diego, CA - May 1994
110
TỔNG:26