Andre Danis [6080]
Chi tiết
| Tên: | Andre |
|---|---|
| Họ: | Danis |
| Tên khai sinh: | Danis |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Andre Danis |
| WSDC-ID: | 6080 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.95
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Swingin' Into Spring | May 2009 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2011 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2008 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2010 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2009 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Canadian Swing Championships | May 2009 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2012 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2010 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2013 | 0.1875 |
| 🥉 | Masters | Swing Niagara Dance Championships | Sep 2012 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jessica Reeher | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Susan Grupp | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Anna Reguero | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Alexis Argenbright | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Tina Marie Price | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Stephanie Risser | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Maria Ford | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Yuna Davtyan | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Patricia Phillips | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Linda Leverock | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 62 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 62 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 7tháng | Tháng 5 2007 - Tháng 12 2013 |
| Chiến thắng | 4.76% | 1 |
| Vị trí | 90.48% | 19 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 2.63x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 5 2009 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 5 2007 - Tháng 5 2009 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2007 - Tháng 11 2007 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 19 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 12 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Andre Danis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Andre Danis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2011 Partner: Anna Reguero | 2 | 4 |
| L | Toronto, Canada - February 2011 Partner: Natalia Rueda | 5 | 1 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2010 Partner: Stephanie Risser | 3 | 3 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010 Partner: Kim Brolet | 4 | 2 |
| L | Cleveland, OH - November 2009 Partner: Giselle Jagai | 5 | 1 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2009 Partner: Maria Ford | 3 | 3 |
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2009 Partner: Yuna Davtyan | 3 | 3 |
| TỔNG: | 17 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009 Partner: Jessica Reeher | 1 | 10 |
| L | Cleveland, OH - November 2008 Partner: Susan Grupp | 2 | 8 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2008 Partner: Natalia Rueda | 5 | 1 |
| L | Buffalo, NY - June 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2007 Partner: Sophie Daher | 5 | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| L | Newton, MA - November 2007 Partner: Alexis Argenbright | 4 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Masters: 19 tổng điểm
| L | Cleveland, OH - December 2013 Partner: Sylvia Berman | 4 | 2 |
| L | Burlington, VT - September 2013 Partner: Patricia Phillips | 3 | 3 |
| L | Cleveland, OH - November 2012 Partner: Claudia Bleil | 5 | 1 |
| L | Buffalo, NY - September 2012 Partner: Linda Leverock | 3 | 3 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2012 Partner: Tina Marie Price | 2 | 4 |
| L | Cleveland, OH - November 2011 Partner: Debra Lynn | 3 | 3 |
| L | Buffalo, NY - September 2011 Partner: Cathy Jones | 3 | 3 |
| TỔNG: | 19 | ||
Andre Danis