Patricia Phillips [9434]
Chi tiết
| Tên: | Patricia |
|---|---|
| Họ: | Phillips |
| Tên khai sinh: | Phillips |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Patricia Phillips |
| WSDC-ID: | 9434 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.31
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 2 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | 2 | |||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | Boston Tea Party | Mar 2025 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Swingin' Into Spring | May 2022 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2015 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2014 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2012 | 0.3125 |
| 🥈 | Newcomer | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2012 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2013 | 0.1875 |
| 5th | Novice | Swingin' Into Spring | May 2025 | 0.125 |
| Final | Novice | Boston Tea Party | Mar 2025 | 0.125 |
| 5th | Masters | Swingin' Into Spring | May 2025 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Douglas Roth | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 2. | Joe Mahoney | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Stephen Cronin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Brad Willis | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Bruce Perrotta | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Andre Danis | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Yoshi Tryba | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Jorge Mejia | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 9. | Richard Little | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 10. | Bob Gorman | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 53 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 9tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 31.25% | 5 |
| Vị trí | 68.75% | 11 |
| Chung kết | 1.33x | 16 |
| Events | 2.00x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 87.50% | 14 |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 4tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 28.57% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 9 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 30 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 8tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 57.14% | 4 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Patricia Phillips được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Patricia Phillips được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2025 Partner: Yoshi Tryba | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - March 2025 | Chung kết | 2 |
| F | Boston, MA, United States - January 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2022 Partner: Stephen Cronin | 1 | 6 |
| F | Newton, MA - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 14 | ||
Newcomer: 9 tổng điểm
| F | Burlington, VT - September 2012 Partner: Douglas Roth | 2 | 8 |
| F | Danvers, MA - August 2012 Partner: Jorge Mejia | 5 | 1 |
| TỔNG: | 9 | ||
Masters: 30 tổng điểm
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2025 Partner: Richard Little | 5 | 1 |
| F | Newton, MA - March 2025 Partner: Joe Mahoney | 1 | 10 |
| F | Boston, MA, United States - January 2023 Partner: Bob Gorman | 5 | 1 |
| F | Burlington, VT - September 2015 Partner: Brad Willis | 1 | 5 |
| F | Burlington, VT - September 2014 Partner: Douglas Roth | 1 | 5 |
| F | Burlington, VT - September 2013 Partner: Andre Danis | 3 | 3 |
| F | Burlington, VT - September 2012 Partner: Bruce Perrotta | 1 | 5 |
| TỔNG: | 30 | ||
Patricia Phillips