Kelli Rainey [5567]
Chi tiết
| Tên: | Kelli |
|---|---|
| Họ: | Rainey |
| Tên khai sinh: | Rainey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kelli Rainey |
| WSDC-ID: | 5567 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
7 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | USA Jack & Jill Championships | Apr 2010 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Worlds UCWDC | Jan 2010 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Worlds UCWDC | Dec 2009 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Worlds UCWDC | Dec 2007 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2013 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2015 | 0.5 |
| 4th | Advanced | The Texas Classic | May 2009 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mark Millette | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Ben Hooten | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Doug Rousar | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Chris Gardner | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Aaron Mckenna | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Andrew Sinclair | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Chris Bailey | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 28 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 6tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 6 2015 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 3.33% | 5 |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2010 - Tháng 4 2010 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 25.00% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 5 2009 - Tháng 6 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 26.67% | 8 |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 12 2007 - Tháng 12 2007 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kelli Rainey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Kelli Rainey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
| F | Nashville, TN - April 2010 Partner: Ben Hooten | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
| F | Orlando, FL - June 2015 Partner: Andrew Sinclair | 4 | 2 |
| F | Orlando, FL - June 2013 Partner: Aaron Mckenna | 3 | 3 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2010 Partner: Doug Rousar | 2 | 4 |
| F | Orlando, FL - December 2009 Partner: Chris Gardner | 2 | 4 |
| F | Houston, TX - May 2009 Partner: Chris Bailey | 4 | 2 |
| TỔNG: | 15 | ||
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, Arizona, United States - December 2007 Partner: Mark Millette | 1 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Kelli Rainey