Cassie Thrasher [6093]
 Chi tiết
  | Tên: | Cassie | 
|---|---|
| Họ: | Thrasher | 
| Tên khai sinh: | Thrasher | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Cassie Thrasher | 
        
| WSDC-ID: | 6093 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        4.00
        9 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 3 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 4 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2014 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1  | |||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2009 | 1  | |||||||||||
| 2008 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2007 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Intermediate | Worlds UCWDC | Jan 2014 | 1.25 | 
| 🥈 | Novice | Dance Mardi Gras | Jul 2010 | 0.5 | 
| 🥉 | Novice | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2008 | 0.375 | 
| 🥈 | Novice | Worlds UCWDC | Dec 2009 | 0.25 | 
| 🥉 | Novice | Texas Classic | May 2010 | 0.1875 | 
| 5th | Intermediate | Worlds UCWDC | Jan 2012 | 0.125 | 
| 5th | Novice | Music City Swing Dance Championships | Nov 2007 | 0.125 | 
| 5th | Novice | Texas Classic | May 2008 | 0.0625 | 
| Final | Novice | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2008 | 0.0625 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Jacob Greene | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 2. | Mario Lett | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 3. | Vence Harbuck | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 4. | Mike Edwardh | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 5. | Sammy Powers | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 6. | Stephane Schneider | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event | 
| 7. | Robert Polzer | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 36 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 1 2014 | 
| Chiến thắng | 11.11% | 1 | 
| Vị trí | 88.89% | 8 | 
| Chung kết | 1.00x | 9 | 
| Events | 1.29x | 9 | 
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 36.67% | 11 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 11 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 1 2012 - Tháng 1 2014 | 
| Chiến thắng | 50.00% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 25 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 7 2010 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 85.71% | 6 | 
| Chung kết | 1.00x | 7 | 
| Events | 1.17x | 7 | 
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Cassie Thrasher được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Cassie Thrasher được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2014 Partner: Jacob Greene  | 1 | 10 | 
| F | Orlando, FL - January 2012 Partner: Stephane Schneider  | 5 | 1 | 
| TỔNG: | 11 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| F | New Orleans, LA - July 2010 Partner: Mario Lett  | 2 | 8 | 
| F | Houston, TX - May 2010  | 3 | 3 | 
| F | Orlando, FL - December 2009 Partner: Mike Edwardh  | 2 | 4 | 
| F | Orlando, FL - June 2008 Partner: Vence Harbuck  | 3 | 6 | 
| F | Houston, TX - May 2008 Partner: Robert Polzer  | 5 | 1 | 
| F | Los Angeles, CA - April 2008  | Chung kết | 1 | 
| F | Nashville, TN - November 2007 Partner: Sammy Powers  | 5 | 2 | 
| TỔNG: | 25 | ||
 Cassie Thrasher