Mario Lett [7624]
Chi tiết
| Tên: | Mario |
|---|---|
| Họ: | Lett |
| Tên khai sinh: | Lett |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mario Lett |
| WSDC-ID: | 7624 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.70
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2010 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Tampa Bay Classic | Nov 2011 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Florida Dance Magic | Jul 2011 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Sweetheart Swing Classic | Feb 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | River City Swing | Sep 2011 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Floorplay New Years Swing Vacation | Jan 2011 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2010 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2011 | 0.25 |
| Final | Intermediate | USA Grand Nationals | May 2015 | 0.125 |
| Final | Novice | USA Grand Nationals | May 2011 | 0.0625 |
| Final | Novice | USA Grand Nationals | May 2010 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alaina Rogozhin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Whitney Bartlett | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Jenny Layug Frier | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Cassie Thrasher | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Jewell Reid | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Brittany Bines | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Corrine Gaver | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 47 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 5 2010 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 6 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Mario Lett được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Mario Lett được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa, FL - February 2012 Partner: Jewell Reid | 2 | 4 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 Partner: Alaina Rogozhin | 2 | 8 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2011 Partner: Brittany Bines | 2 | 4 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011 Partner: Whitney Bartlett | 2 | 8 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Orlando, FL - June 2011 Partner: Corrine Gaver | 2 | 4 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2011 Partner: Jenny Layug Frier | 2 | 8 |
| L | New Orleans, LA - July 2010 Partner: Cassie Thrasher | 2 | 8 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Mario Lett