Ken Mcallister [578]

Chi tiết
Tên: Ken
Họ: Mcallister
Tên khai sinh: Mcallister
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Ken Mcallister
WSDC-ID: 578
Các hạng mục được phép: ALS,INT,ADV
Các hạng mục được phép (Leader): ALS
Các hạng mục được phép (Follower): INT,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.00
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
1
1
 
 
 
2001
1
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2
2000
 
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
1999
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
1998
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMonterey Swing Fest 2024Jan 20012.5
🥇AdvancedSwing JamApr 19962.5
🥈AdvancedSouth Bay Dance FlingAug 20021.5
🥈AdvancedAmericas ClassicMay 20011.5
5thAll-StarsSea to Sky SeattleSep 20021
🥉AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20021
5thAdvancedSouth Bay Dance FlingAug 20040.5
5thAdvancedMonterey Swing Fest 2024Jan 20040.5
5thAdvancedFreZno Dance ClassicMay 19990.5
5thAdvancedSwing ExpoJan 19990.5
Đối tác tốt nhất
1.Elizabeth La Gue10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Marie Salazar10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Kathryn Mongeau8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
4.Candace Cravalho6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Terra Guthre6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Melissa Miller4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Brandi Tobias3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Mary Ann Nunez3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Cassie Eads2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Kelly Mcbreen2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 71
Điểm Leader 100.00% 71
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 19năm 1tháng Tháng 4 1996 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 6.45% 2
Vị trí 64.52% 20
Chung kết 1.03x 31
Events 1.67x 30
Sự kiện độc đáo 18

All-Stars

Điểm 1.33% 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2002 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 90.00% 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 9tháng Tháng 4 1996 - Tháng 1 2010
Chiến thắng 8.70% 2
Vị trí 56.52% 13
Chung kết 1.00x 23
Events 1.77x 23
Sự kiện độc đáo 13

Masters

Điểm 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 2 2015 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 9 1999 - Tháng 12 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.33x 4
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Teachers

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2000 - Tháng 4 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Ken Mcallister được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Ken Mcallister được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
L
Seattle, WA, United States - September 2002
52
TỔNG:2
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
L
Monterey, CA - January 2010
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2006
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2004
Partner: Cassie Eads
52
L
Monterey, CA - January 2004
Partner: Kelly Mcbreen
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2003
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2002
26
L
Fresno, CA - May 2002
34
L
Costa Mesa, CA - October 2001
20
L
Dallas, TX - September 2001
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2001
Partner: Terra Guthre
26
L
Monterey, CA - January 2001
110
L
Sacramento, CA - July 2000
50
L
Las Vegas, NV - January 2000
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2000
Chung kết1
L
Fresno, CA - January 2000
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999
30
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 1999
Partner: Julie Millett
52
L
Las Vegas, NV - January 1999
52
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 1998
40
L
Alhambra, CA - April 1996
Partner: Marie Salazar
110
TỔNG:54
Masters: 7 tổng điểm
L
Fresno, CA - May 2015
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2015
36
TỔNG:7
Professional: 8 tổng điểm
L
Palm Springs, CA - December 2001
Partner: Brandi Tobias
43
L
Palm Springs, CA - December 2001
52
L
Spokane, WA - October 2000
Partner: Lisa Joe
50
L
Palm Springs, CA - September 1999
43
TỔNG:8
Teacher: 0 tổng điểm
L
Santa Clara, CA - April 2000
Partner: Stacey Felix
30
TỔNG:0