Ken Mcallister [578]

Chi tiết
Tên: Ken
Họ: Mcallister
Tên khai sinh: Mcallister
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ken Mcallister
WSDC-ID: 578
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.29
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2003
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
1
1
 
 
 
2001
1
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
2
2000
3
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
1999
1
 
 
 
1
1
 
 
1
 
1
 
1998
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMonterey Swing Fest 2024Jan 20012.5
🥇AdvancedSwing JamApr 19962.5
🥈AdvancedSouth Bay CW Dance FestivalAug 20021.5
🥈AdvancedAmericas ClassicMay 20011.5
5thAll-StarsSea To Sky - SeattleSep 20021
🥉AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20021
5thAdvancedSouth Bay CW Dance FestivalAug 20040.5
5thAdvancedMonterey Swing Fest 2024Jan 20040.5
5thAdvancedFreZno Dance ClassicMay 19990.5
5thAdvancedSwing ExpoJan 19990.5
Đối tác tốt nhất
1.Elizabeth La Gue10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Marie Salazar10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Kathryn Mongeau8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
4.Candace Cravalho6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Terra Guthre6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Melissa Miller4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Brandi Tobias3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Mary Ann Nunez3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Cassie Eads2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Kelly Mcbreen2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 71
Điểm Leader 100.00% 71
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 19năm 1tháng Tháng 4 1996 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 6.45% 2
Vị trí 64.52% 20
Chung kết 1.03x 31
Events 1.67x 30
Sự kiện độc đáo 18

All-Stars

Điểm 1.33% 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2002 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 90.00% 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 9tháng Tháng 4 1996 - Tháng 1 2010
Chiến thắng 8.70% 2
Vị trí 56.52% 13
Chung kết 1.00x 23
Events 1.77x 23
Sự kiện độc đáo 13

Masters

Điểm 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 2 2015 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 9 1999 - Tháng 12 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.33x 4
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Teachers

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2000 - Tháng 4 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Ken Mcallister được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Ken Mcallister được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
L
Seattle, WA, United States - September 2002
52
TỔNG:2
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
L
Monterey, CA - January 2010
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2004
Partner: Cassie Eads
52
L
Monterey, CA - January 2004
Partner: Kelly Mcbreen
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2003
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2002
26
L
Fresno, CA - May 2002
34
L
Costa Mesa, CA - October 2001
20
L
Dallas, TX - September 2001
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2001
Partner: Terra Guthre
26
L
Monterey, CA - January 2001
110
L
Sacramento, CA - July 2000
50
L
Fresno, CA - January 2000
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2000
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2000
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999
30
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 1999
Partner: Julie Millett
52
L
Las Vegas, NV - January 1999
52
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 1998
40
L
Alhambra, CA - April 1996
Partner: Marie Salazar
110
TỔNG:54
Masters: 7 tổng điểm
L
Fresno, CA - May 2015
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2015
36
TỔNG:7
Professional: 8 tổng điểm
L
Palm Springs, CA - December 2001
Partner: Brandi Tobias
43
L
Palm Springs, CA - December 2001
52
L
Spokane, WA - October 2000
Partner: Lisa Joe
50
L
Palm Springs, CA - September 1999
43
TỔNG:8
Teacher: 0 tổng điểm
L
Santa Clara, CA - April 2000
Partner: Stacey Felix
30
TỔNG:0