Greg Moon [627]
 Chi tiết
  | Tên: | Greg | 
|---|---|
| Họ: | Moon | 
| Tên khai sinh: | Moon | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Greg Moon | 
        
| WSDC-ID: | 627 | 
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        4.20
        15 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 2 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 2 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 4 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2016 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1  | |||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1  | |||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||
| 1997 | 1  | 2  | ||||||||||
| 1996 | 1  | |||||||||||
| 1995 | 1  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Advanced | Summer Dance Festival | Jul 1997 | 2.5 | 
| 🥈 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 1997 | 1.5 | 
| 🥉 | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 1998 | 1 | 
| 🥉 | Advanced | Country Boogie | Feb 1998 | 1 | 
| 🥇 | Novice | Worlds UCWDC | Dec 1995 | 0.625 | 
| 🥇 | Novice | FreZno Dance Classic | May 1995 | 0.625 | 
| 4th | Advanced | KIWI Fest | May 2016 | 0.5 | 
| 5th | Advanced | Summer Dance Festival | Jul 2001 | 0.5 | 
| Final | Advanced | New Year's Dance Camp | Dec 2006 | 0.25 | 
| Final | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 1997 | 0.25 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Casey Lloyd | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 2. | Jane Ruhland | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 3. | Katie Sellards | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 4. | Julie Millett | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 5. | Rosie Campos | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 6. | Terra Guthre | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 7. | Janelle Aman | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 8. | Laura Spaulding | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 9. | Gina Brown | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 10. | Elena Kotelnikova | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 63 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 63 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 21năm | Tháng 5 1995 - Tháng 5 2016 | 
| Chiến thắng | 26.67% | 4 | 
| Vị trí | 86.67% | 13 | 
| Chung kết | 1.00x | 15 | 
| Events | 1.50x | 15 | 
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 50.00% | 30 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 30 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 20năm 3tháng | Tháng 2 1996 - Tháng 5 2016 | 
| Chiến thắng | 20.00% | 2 | 
| Vị trí | 80.00% | 8 | 
| Chung kết | 1.00x | 10 | 
| Events | 1.43x | 10 | 
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 20 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 5 1995 - Tháng 12 1995 | 
| Chiến thắng | 100.00% | 2 | 
| Vị trí | 100.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Professionals | ||
| Điểm | 13 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 7 1998 - Tháng 12 1998 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 3 | 
| Events | 1.00x | 3 | 
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Greg Moon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Greg Moon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 30 trên tổng số 60 điểm
| L | Kiev, Ukraine - May 2016 Partner: Elena Kotelnikova  | 4 | 2 | 
| L | Palm Springs, CA - December 2006  | Chung kết | 1 | 
| L | Palm Springs, CA - July 2001 Partner: Sarah Grusmark  | 5 | 2 | 
| L | San Francisco, CA, USA - October 1998 Partner: Terra Guthre  | 3 | 4 | 
| L | Fresno, CA - May 1998 Partner: Barbara Trulson  | 1 | 0 | 
| L | Buena Park, CA - February 1998 Partner: Janelle Aman  | 3 | 4 | 
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1997  | Chung kết | 1 | 
| L | Palm Springs, CA - July 1997 Partner: Casey Lloyd  | 1 | 10 | 
| L | Fresno, CA - May 1997 Partner: Julie Millett  | 2 | 6 | 
| L | Buena Park, CA - February 1996 Partner: Nancy Heaverlo  | 5 | 0 | 
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 1995 Partner: Jane Ruhland  | 1 | 10 | 
| L | Fresno, CA - May 1995 Partner: Katie Sellards  | 1 | 10 | 
| TỔNG: | 20 | ||
Professional: 13 tổng điểm
| L | Bakersfield, CA - December 1998 Partner: Laura Spaulding  | 3 | 4 | 
| L | Long Beach, CA - September 1998 Partner: Rosie Campos  | 2 | 6 | 
| L | Palm Springs, CA - July 1998 Partner: Gina Brown  | 4 | 3 | 
| TỔNG: | 13 | ||
 Greg Moon