Ashley Brown [7235]
Chi tiết
| Tên: | Ashley |
|---|---|
| Họ: | Brown |
| Tên khai sinh: | Brown |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ashley Brown |
| WSDC-ID: | 7235 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.13
40 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2016 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Midwest Westie Fest | Aug 2017 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Tulsa Spring Swing | Apr 2017 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Meet Me In St Louis | Sep 2016 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Meet Me In St Louis | Sep 2015 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Spotlight New Year's Celebration | Jan 2015 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Midwest Westie Fest | Aug 2018 | 2 |
| 🥈 | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2015 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2014 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Spotlight New Year's Celebration | Dec 2013 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Meet Me In St Louis | Sep 2017 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Frank Blakemore | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Wesley Brown | 19 pts | (3 events) | Avg: 6.33 pts/event |
| 3. | Brandon Manning | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Matt Auclair | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Steve Hendren | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Stephane Schneider | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Tiago Ferreira | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | David Brown | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Matthew Boehm | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Chris Kempainen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 165 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 165 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm | Tháng 7 2009 - Tháng 7 2019 |
| Chiến thắng | 17.50% | 7 |
| Vị trí | 80.00% | 32 |
| Chung kết | 1.03x | 40 |
| Events | 2.29x | 39 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 27.33% | 41 |
| Điểm Follower | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 7 2019 |
| Chiến thắng | 26.67% | 4 |
| Vị trí | 86.67% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.50x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 96.67% | 58 |
| Điểm Follower | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 12 2013 - Tháng 5 2017 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 83.33% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.33x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 9 2013 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 9 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2009 - Tháng 7 2009 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Juniors | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2013 - Tháng 3 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Ashley Brown được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Ashley Brown được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 41 trên tổng số 150 điểm
| F | Overland Park, KS, United States - July 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Overland Park, KS, United States - August 2018 Partner: Wesley Brown | 2 | 4 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2018 Partner: Reginald Beason | 5 | 2 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2017 Partner: Jake Haning | 3 | 3 |
| F | Overland Park, KS, United States - August 2017 Partner: Matt Auclair | 1 | 5 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2017 Partner: Ken Rutland | 5 | 1 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2017 Partner: Matt Auclair | 1 | 5 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2016 Partner: Hieu Le | 3 | 3 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2016 Partner: Eric Byers | 1 | 5 |
| F | Lake Geneva, IL - May 2016 Partner: Nino Digiulio | 3 | 3 |
| F | Elmhurst, IL - February 2016 | 5 | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2015 Partner: Wesley Brown | 1 | 5 |
| F | Chicago, IL - August 2015 | 5 | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - May 2015 Partner: Marc Carter | 5 | 1 |
| TỔNG: | 41 | ||
Advanced: 58 trên tổng số 60 điểm
| F | St. Louis, MO, USA - May 2017 Partner: Carlos Garcia | 4 | 2 |
| F | St. Louis, MO, USA - May 2016 Partner: Kyle Patel | 1 | 5 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2015 Partner: Stephane Schneider | 2 | 8 |
| F | Austin, TX, USa - January 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2015 Partner: Frank Blakemore | 1 | 10 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2014 Partner: Marlin Jenkins | 4 | 2 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2014 Partner: Tiago Ferreira | 2 | 8 |
| F | Overland Park, KS, United States - June 2014 Partner: Jeff Moscaritolo | 3 | 3 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 Partner: Keith Little | 4 | 4 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2014 Partner: Chris Kempainen | 3 | 6 |
| F | Reston, VA - March 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 Partner: David Brown | 2 | 8 |
| TỔNG: | 58 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2013 Partner: Matthew Boehm | 2 | 8 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 Partner: Christopher Wrigley | 5 | 2 |
| F | Tulsa, Ok, USA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2013 Partner: Frank Blakemore | 3 | 10 |
| F | Houston, TX - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2013 Partner: Wesley Brown | 1 | 10 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2012 Partner: Marc Carter | 4 | 4 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2012 Partner: Steve Hendren | 3 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2011 Partner: Brandon Manning | 2 | 12 |
| F | Kansas City, MO - July 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| F | Kansas City, MO - July 2009 Partner: Paul Strauss | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Juniors: 3 tổng điểm
| F | Reston, VA - March 2013 Partner: Christopher Dumond | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Ashley Brown