Anya Crane [7853]

Chi tiết
Tên: Anya
Họ: Crane
Tên khai sinh: Crane
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Anya Crane
WSDC-ID: 7853
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 146
Điểm Follower 100.00% 146
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 8tháng Tháng 8 2010 - Tháng 4 2019
Chiến thắng 18.52% 5
Vị trí 88.89% 24
Chung kết 1.00x 27
Events 1.80x 27
Sự kiện độc đáo 15

All-Stars

Điểm 9.33% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 4 2015 - Tháng 2 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 128.33% 77
Điểm Follower 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 6tháng Tháng 10 2011 - Tháng 4 2019
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 87.50% 14
Chung kết 1.00x 16
Events 1.45x 16
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 6 2011 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 75.00% 3
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 8 2010 - Tháng 1 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Anya Crane được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Anya Crane được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 14 trên tổng số 150 điểm
F
Portland, OR - February 2016
Partner: Austin Kois
51
F
Seattle, WA, United States - November 2015
Partner: Tony Schubert
24
F
Palm Springs, CA - August 2015
Partner: Jason Sun
33
F
Seattle, WA, United States - April 2015
Partner: Austin Kois
36
TỔNG:14
Advanced: 77 trên tổng số 60 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2019
Partner: Joseph Tong
310
F
Seattle, WA, United States - November 2014
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - November 2013
Partner: Phoenix Grey
110
F
San Francisco, CA - October 2013
Partner: Carson Brand
44
F
Palm Springs, CA - August 2013
52
F
Las Vegas, NV - July 2013
51
F
Fresno, CA - May 2013
52
F
Oakland, CA - April 2013
Partner: Evan Pardo
44
F
Seattle, WA, United States - March 2013
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2013
Partner: Tony Schubert
52
F
Seattle, WA, United States - November 2012
28
F
Vancouver, WA - September 2012
24
F
Fresno, CA - May 2012
Partner: Evan Pardo
36
F
Seattle, WA, United States - April 2012
Partner: Tom Bryant
28
F
Monterey, CA - January 2012
Partner: Steven Guido
110
F
Costa Mesa, CA - October 2011
Partner: Jim Chisholm
44
TỔNG:77
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
Vancouver, WA - September 2011
110
F
Palm Springs, CA - September 2011
Partner: Brandon Detty
110
F
San Jose, CA, California, USA - September 2011
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2011
Partner: Tony Schubert
110
TỔNG:31
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F
Monterey, CA - January 2011
310
F
Palm Springs, CA - January 2011
Partner: Brandon Detty
310
F
San Jose, CA, California, USA - August 2010
Partner: Clay Slocum
44
TỔNG:24