Leann Johnson [6837]
Chi tiết
| Tên: | Leann |
|---|---|
| Họ: | Johnson |
| Tên khai sinh: | Johnson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Leann Johnson |
| WSDC-ID: | 6837 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.41
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Jul 2011 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2011 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | SwingDiego | May 2011 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2011 | 1 |
| 4th | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2011 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Chico Dance Sensation | Oct 2009 | 1 |
| 🥇 | Novice | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2009 | 0.9375 |
| 5th | Advanced | Chico Dance Sensation | Dec 2011 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Chico Dance Sensation | Dec 2010 | 0.5 |
| 4th | Novice | Reno Dance Sensation | Mar 2009 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jason Travis Taylor | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Robert Grace | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Diego Borges | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Cameron Crook | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Andrew Opyrchal | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Steven Guido | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Chris Mack | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Matthew Taylor | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Kevin Bretney | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Abi Jennings | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 75 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 75 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 12 2011 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 70.59% | 12 |
| Chung kết | 1.06x | 17 |
| Events | 1.60x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 36.67% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 12 2011 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 96.67% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 5 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.14x | 8 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 9 2009 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Leann Johnson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Leann Johnson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
| F | Chico, CA - December 2011 Partner: Kevin Bretney | 5 | 2 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2011 Partner: Steven Guido | 4 | 4 |
| F | Vancouver, WA - September 2011 Partner: Andrew Opyrchal | 1 | 5 |
| F | Palm Springs, CA - September 2011 Partner: Chris Mack | 4 | 4 |
| F | Denver, CO - July 2011 Partner: Cameron Crook | 3 | 6 |
| TỔNG: | 22 | ||
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| F | San Diego, CA - May 2011 Partner: Diego Borges | 3 | 10 |
| F | Chico, CA - December 2010 Partner: Matthew Taylor | 4 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2010 Partner: Edwin Smith | 5 | 2 |
| F | San Francisco, CA - October 2010 Partner: Edwin Smith | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Chico, CA - October 2009 Partner: Jason Travis Taylor | 2 | 8 |
| F | Vancouver, WA - September 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Palm Springs, CA - September 2009 Partner: Robert Grace | 1 | 15 |
| F | Portland, OR - May 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2009 Partner: Jason Travis Taylor | 4 | 8 |
| TỔNG: | 24 | ||
Leann Johnson