Patricia Gray [6255]
Chi tiết
| Tên: | Patricia |
|---|---|
| Họ: | Gray |
| Tên khai sinh: | Gray |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Patricia Gray |
| WSDC-ID: | 6255 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
1.83
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Masters | Boston Tea Party | Mar 2024 | 0.25 |
| 🥈 | Novice | Big Apple Dance Festival | Jul 2022 | 0.25 |
| 4th | Novice | Philly Swing Classic | Sep 2019 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | Boston Tea Party | Mar 2015 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2023 | 0.125 |
| 4th | Masters | Philly Swing Classic | Sep 2016 | 0.125 |
| 4th | Masters | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2015 | 0.125 |
| 🥉 | Newcomer | Swing Fling | Jul 2008 | 0.125 |
| 🥇 | Newcomer | Swingin' Into Spring | May 2024 | 0.09375 |
| Final | Novice | Swustlicious | Oct 2023 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jonathan Crane | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 2. | Garry Portugal | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Melody Carr | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Eugene Golbourne | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | David Raines | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Andrei Bires | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Richard Defelice | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Randy Payne | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Douglas Roth | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 44 | |
| Điểm Leader | 6.82% | 3 |
| Điểm Follower | 93.18% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
| Khoảng thời gian | 16năm | Tháng 5 2008 - Tháng 5 2024 |
| Chiến thắng | 4.17% | 1 |
| Vị trí | 37.50% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 24 |
| Events | 2.00x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 7 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 5tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 10 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 20.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Masters | ||
| Điểm | 20 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 3 2015 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 45.45% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Patricia Gray được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Patricia Gray được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Newcomer: 3 tổng điểm
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2024 Partner: Andrei Bires | 1 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Philadelphia, PA - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2023 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Danvers, MA - August 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2022 Partner: Jonathan Crane | 2 | 4 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2019 Partner: Garry Portugal | 4 | 4 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Albany, NY - September 2016 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| F | Washington DC, USA - July 2008 Partner: Melody Carr | 3 | 4 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Masters: 20 tổng điểm
| F | Newton, MA - March 2024 Partner: Eugene Golbourne | 4 | 4 |
| F | Washington DC, USA - August 2023 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2023 Partner: Richard Defelice | 2 | 2 |
| F | Washington DC, USA - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2017 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2016 Partner: Randy Payne | 4 | 2 |
| F | Washington DC, USA - August 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Burlington, VT - September 2015 Partner: Douglas Roth | 4 | 2 |
| F | Newton, MA - March 2015 Partner: David Raines | 2 | 4 |
| TỔNG: | 20 | ||
Patricia Gray