Giselle Jagai [6058]
Chi tiết
| Tên: | Giselle |
|---|---|
| Họ: | Jagai |
| Tên khai sinh: | Jagai |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Giselle Jagai |
| WSDC-ID: | 6058 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.24
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
4
Max: 4 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | CASH Bash | Nov 2012 | 2 |
| 4th | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2012 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Chicago Classic | Mar 2010 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Michigan Classic | Jun 2011 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2009 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Spotlight New Year's Celebration | Jan 2016 | 0.5 |
| 4th | Advanced | CASH Bash | Nov 2014 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2014 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Michigan Classic | Jul 2010 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Nelson Clarke | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 2. | Jeff Mumford | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 3. | Shanon Coxall Jones | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Graham Fox | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Scott Stuart | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Chris Moy | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 7. | David Ward | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | David Czifra | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Gerry Morris | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Todd Coulthard | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 89 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 89 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 11tháng | Tháng 8 2007 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 23.81% | 5 |
| Vị trí | 95.24% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 2.10x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 31.67% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 7 2012 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 6 2012 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2008 - Tháng 7 2009 |
| Chiến thắng | 75.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2007 - Tháng 8 2007 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Giselle Jagai được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Giselle Jagai được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 19 trên tổng số 60 điểm
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2017 Partner: Chris Moy | 5 | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 Partner: Todd Coulthard | 5 | 2 |
| F | Cleveland, OH - November 2014 | 4 | 2 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2014 | 4 | 2 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2013 Partner: Stephane Roy | 5 | 1 |
| F | Cleveland, OH - November 2012 Partner: Jeff Mumford | 2 | 8 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2012 Partner: Jerome Subey | 4 | 2 |
| TỔNG: | 19 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012 Partner: Graham Fox | 4 | 8 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2011 Partner: Larry Hough | 4 | 2 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2011 Partner: Jeff Mumford | 1 | 5 |
| F | Toronto, Canada - February 2011 Partner: Gerry Morris | 3 | 3 |
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2010 Partner: Chris Moy | 2 | 4 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2010 Partner: Tommy Gibbs | 4 | 2 |
| F | Chicago, IL - March 2010 Partner: Scott Stuart | 2 | 8 |
| F | Cleveland, OH - November 2009 Partner: Andre Danis | 5 | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2009 Partner: David Czifra | 4 | 4 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2009 Partner: David Ward | 1 | 5 |
| F | Buffalo, NY - June 2009 Partner: Shanon Coxall Jones | 1 | 10 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2008 Partner: Nelson Clarke | 1 | 8 |
| TỔNG: | 27 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Nelson Clarke | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Giselle Jagai