Shannon Tobin [6526]
Chi tiết
Tên: | Shannon |
---|---|
Họ: | Tobin |
Tên khai sinh: | Tobin |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6526 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 146 | |
Điểm Follower | 100.00% | 146 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 7tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 12 2015 |
Chiến thắng | 13.89% | 5 |
Vị trí | 61.11% | 22 |
Chung kết | 1.00x | 36 |
Events | 2.00x | 36 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
Điểm | 20.67% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 12 2015 |
Chiến thắng | 8.33% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.50x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 93.33% | 56 |
Điểm Follower | 100.00% | 56 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 5 2015 |
Chiến thắng | 22.22% | 2 |
Vị trí | 77.78% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.29x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 106.67% | 32 |
Điểm Follower | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 9 2011 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 71.43% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 168.75% | 27 |
Điểm Follower | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 1 2010 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.33x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Shannon Tobin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Shannon Tobin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 31 trên tổng số 150 điểm
F | Dallas, Texas - December 2015 Partner: Jake Haning | 3 | 3 |
F | Las Vegas, NV - July 2015 Partner: Tony Schubert | 4 | 2 |
F | Costa Mesa, CA - October 2014 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2014 Partner: Alfred Lee | 1 | 10 |
F | Boston, MA, United States - August 2014 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 2013 Partner: Ryan Crutcher | 3 | 6 |
F | Phoenix, AZ - September 2013 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - August 2013 | Chung kết | 1 |
F | Denver, CO - June 2013 Partner: Michael Eads | 4 | 2 |
F | Palm Springs, CA - January 2013 Partner: Patrick Toepel | 4 | 2 |
F | Costa Mesa, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 31 |
Advanced: 56 trên tổng số 60 điểm
F | San Diego, CA - May 2015 | Chung kết | 1 |
F | San Diego, CA - May 2014 Partner: Clint Glasgow | 5 | 6 |
F | Los Angels, California, USA - April 2013 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - August 2012 Partner: Carlus Reed | 1 | 10 |
F | Phoenix, AZ - July 2012 Partner: Jerome Louis | 3 | 6 |
F | Anaheim, CA - June 2012 Partner: Steven Guido | 3 | 6 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 Partner: PJ Turner | 2 | 8 |
F | Los Angels, California, USA - April 2012 Partner: Shaheed Qaasim | 1 | 10 |
F | Costa Mesa, CA - October 2011 Partner: Evan Pardo | 2 | 8 |
TỔNG: | 56 |
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F | Palm Springs, CA - September 2011 Partner: Cameron Martinez | 4 | 4 |
F | Phoenix, AZ - September 2011 Partner: Kevin Kane | 2 | 8 |
F | Anaheim, CA - June 2011 | Chung kết | 1 |
F | Monterey, CA - January 2011 Partner: Matt Webb | 1 | 10 |
F | Costa Mesa, CA - October 2010 Partner: Josh Harless | 2 | 4 |
F | Los Angeles, CA - April 2010 Partner: Kristof Nadasdi | 4 | 4 |
F | Monterey, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 32 |
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
F | Palm Springs, CA - January 2010 Partner: William Sawyer | 1 | 15 |
F | Palm Springs, CA - December 2009 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 2009 Partner: Brandon Detty | 5 | 2 |
F | San Diego, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 2008 Partner: Benjamin Winokur | 5 | 2 |
F | Chico, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2008 | Chung kết | 1 |
F | San Bernadino, CA - May 2008 Partner: Michael Ho | 3 | 4 |
TỔNG: | 27 |