Shannon Tobin [6526]
Chi tiết
| Tên: | Shannon |
|---|---|
| Họ: | Tobin |
| Tên khai sinh: | Tobin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Shannon Tobin |
| WSDC-ID: | 6526 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.06
36 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2011 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2010 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Desert City Swing | Sep 2014 | 5 |
| 🥉 | All-Stars | Halloween SwingThing | Oct 2013 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2012 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | City of Angels Swing Event | Apr 2012 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 2012 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2011 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | The Challenge | Dec 2015 | 1.5 |
| 5th | Advanced | SwingDiego | May 2014 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Phoenix 4th of July | Jul 2012 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2012 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | William Sawyer | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Alfred Lee | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Carlus Reed | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Shaheed Qaasim | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Matt Webb | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | PJ Turner | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Evan Pardo | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Kevin Kane | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Ryan Crutcher | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Clint Glasgow | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 146 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 146 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 7tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 12 2015 |
| Chiến thắng | 13.89% | 5 |
| Vị trí | 61.11% | 22 |
| Chung kết | 1.00x | 36 |
| Events | 2.00x | 36 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 20.67% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 12 2015 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.50x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 93.33% | 56 |
| Điểm Follower | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 1 2010 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Shannon Tobin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Shannon Tobin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 31 trên tổng số 150 điểm
| F | Dallas, Texas - December 2015 Partner: Jake Haning | 3 | 3 |
| F | Las Vegas, NV - July 2015 Partner: Tony Schubert | 4 | 2 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2014 Partner: Alfred Lee | 1 | 10 |
| F | Boston, MA, United States - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2013 Partner: Ryan Crutcher | 3 | 6 |
| F | Phoenix, AZ - September 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - June 2013 Partner: Michael Eads | 4 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - January 2013 Partner: Patrick Toepel | 4 | 2 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Advanced: 56 trên tổng số 60 điểm
| F | San Diego, CA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2014 Partner: Clint Glasgow | 5 | 6 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2012 Partner: Carlus Reed | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2012 Partner: Jerome Louis | 3 | 6 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 Partner: Steven Guido | 3 | 6 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 Partner: PJ Turner | 2 | 8 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2012 Partner: Shaheed Qaasim | 1 | 10 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2011 Partner: Evan Pardo | 2 | 8 |
| TỔNG: | 56 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Palm Springs, CA - September 2011 Partner: Cameron Martinez | 4 | 4 |
| F | Phoenix, AZ - September 2011 Partner: Kevin Kane | 2 | 8 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2011 Partner: Matt Webb | 1 | 10 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2010 Partner: Josh Harless | 2 | 4 |
| F | Los Angeles, CA - April 2010 Partner: Kristof Nadasdi | 4 | 4 |
| F | Monterey, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | Palm Springs, CA - January 2010 Partner: William Sawyer | 1 | 15 |
| F | Palm Springs, CA - December 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2009 Partner: Brandon Detty | 5 | 2 |
| F | San Diego, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2008 Partner: Benjamin Winokur | 5 | 2 |
| F | Chico, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2008 | Chung kết | 1 |
| F | San Bernadino, CA - May 2008 Partner: Michael Ho | 3 | 4 |
| TỔNG: | 27 | ||
Shannon Tobin