Liza Hillman [7893]
Chi tiết
| Tên: | Liza |
|---|---|
| Họ: | Hillman |
| Tên khai sinh: | Hillman |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Liza Hillman |
| WSDC-ID: | 7893 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.20
41 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2014 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2012 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | |||||||
| 2010 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2018 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Swingtacular | Aug 2015 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2014 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Palm Springs Summer Dance Classic | Jul 2017 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2014 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | 5280 Swing Dance Championships | Feb 2014 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2014 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2013 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | SwingDiego (The Superbowl of Swing) | May 2012 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2013 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jason Sun | 16 pts | (3 events) | Avg: 5.33 pts/event |
| 2. | Tze Yi Wee | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Alex Waller | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Mark Pablo | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 5. | John Santos | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Krista Elmore | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Mike Carringer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Mike Anderson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Benjamin Winokur | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Carson Brand | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 131 | |
| Điểm Leader | 6.11% | 8 |
| Điểm Follower | 93.89% | 123 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 3tháng | Tháng 10 2010 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 4.88% | 2 |
| Vị trí | 58.54% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 41 |
| Events | 1.86x | 41 |
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2011 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 10 2010 - Tháng 5 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 11.33% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 90.00% | 54 |
| Điểm Follower | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 5 2012 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 12.50% | 2 |
| Vị trí | 68.75% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.33x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Liza Hillman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Liza Hillman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
| L | Las Vegas, NV - July 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
| L | Monterey, CA - January 2015 Partner: Krista Elmore | 3 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
All-Stars: 17 trên tổng số 150 điểm
| F | Palm Springs, CA - January 2018 Partner: Aidan Keith Hynes | 2 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - July 2017 Partner: Mark Pablo | 3 | 3 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine, CA, - December 2015 Partner: Kevin Kane | 5 | 1 |
| F | Los Angeles, CA, United States - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2015 Partner: Ben O'Neal | 2 | 4 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
| F | Fresno, CA - May 2014 Partner: Jason Sun | 3 | 6 |
| F | Denver, CO - February 2014 Partner: Mike Carringer | 3 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2014 Partner: Jason Sun | 2 | 8 |
| F | Monterey, CA - January 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2014 Partner: Mike Anderson | 3 | 6 |
| F | Irvine, CA, - December 2013 Partner: Devin Guiliano | 5 | 2 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2013 Partner: Carson Brand | 1 | 5 |
| F | Las Vegas, NV - July 2013 Partner: Eric Gray | 1 | 5 |
| F | Fresno, CA - May 2013 Partner: Mark Pablo | 3 | 6 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013 Partner: Peter Fradley | 4 | 2 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012 Partner: George Goebel | 5 | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2012 Partner: Jason Sun | 5 | 2 |
| TỔNG: | 54 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012 Partner: Ajay Ranipeta | 3 | 3 |
| F | San Diego, CA - May 2012 Partner: Tze Yi Wee | 2 | 12 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2012 Partner: Miguel Martinez | 3 | 3 |
| F | Monterey, CA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2012 Partner: Tony Schubert | 4 | 4 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2011 Partner: Benjamin Winokur | 3 | 6 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011 Partner: Mel Summer | 5 | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | San Diego, CA - May 2011 Partner: Alex Waller | 3 | 10 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2010 Partner: John Santos | 2 | 8 |
| TỔNG: | 20 | ||
Liza Hillman
United States🇬🇧