Elise Herman [6277]
Chi tiết
| Tên: | Elise |
|---|---|
| Họ: | Herman |
| Tên khai sinh: | Herman |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Elise Herman |
| WSDC-ID: | 6277 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.40
40 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | |||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 2 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | J&J O'Rama | Jun 2012 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | Swing Fling | Aug 2016 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2017 | 2 |
| 4th | All-Stars | USA Grand Nationals | May 2015 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | The Chicago Classic | Mar 2015 | 2 |
| 5th | Advanced | Capital Swing Presidents' Day Convention | Feb 2012 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | New Year's Dance Camp | Dec 2009 | 1.25 |
| 5th | All-Stars | Atlanta Swing Classic | Oct 2017 | 1 |
| 4th | All-Stars | Wild Wild Westie | Jul 2016 | 1 |
| 5th | All-Stars | USA Grand Nationals | May 2016 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Max Garcia | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Ben Morris | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Cameron Crook | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Michael Miller | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Steven Hunt | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Eduardo Nunez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Brandon Rasmussen | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 8. | Steven Van Nguyen | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Steve Wilder | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Matthew Leszczenski | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 136 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 136 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
| Khoảng thời gian | 17năm 6tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 10.00% | 4 |
| Vị trí | 55.00% | 22 |
| Chung kết | 1.00x | 40 |
| Events | 1.67x | 40 |
| Sự kiện độc đáo | 24 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 27.33% | 41 |
| Điểm Follower | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 8tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 2 2023 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 35.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 10 2010 - Tháng 2 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.20x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 96.67% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 8 2010 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 7 2008 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 23 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 23 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 8 2023 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Elise Herman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Elise Herman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 41 trên tổng số 150 điểm
| F | Charlotte, NC - February 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Charlotte, NC - February 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2018 Partner: Chris Vartuli | 5 | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2017 Partner: Ryan Boz | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - January 2017 Partner: Matthew Leszczenski | 2 | 4 |
| F | Washington DC, USA - August 2016 Partner: Steven Van Nguyen | 2 | 8 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2016 Partner: Ian O'Gorman | 4 | 2 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 Partner: Ian O'Gorman | 5 | 2 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 Partner: Samir Zutshi | 4 | 4 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2015 Partner: Nelson Clarke | 2 | 4 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 Partner: Ben Morris | 1 | 10 |
| TỔNG: | 41 | ||
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2012 Partner: Brandon Rasmussen | 5 | 5 |
| F | Burbank, CA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 Partner: Cameron Crook | 4 | 2 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2011 Partner: Brandon Rasmussen | 4 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - January 2011 Partner: Jason Marker | 5 | 2 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| F | Denver, CO - August 2010 Partner: Cameron Crook | 2 | 8 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010 Partner: Hrafnkell Palsson | 2 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - January 2010 Partner: James Posford | 4 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - December 2009 Partner: Michael Miller | 1 | 10 |
| F | Monterey, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2008 Partner: Steven Hunt | 2 | 10 |
| F | San Diego, CA - January 2008 Partner: Max Garcia | 1 | 12 |
| TỔNG: | 22 | ||
Sophisticated: 23 tổng điểm
| F | Greenville, South Carolina, SC, USA - July 2025 Partner: Eduardo Nunez | 1 | 10 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Charlotte, NC - February 2025 Partner: Steve Wilder | 5 | 6 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2024 Partner: Scott M. Campbell | 4 | 4 |
| F | Washington DC, USA - August 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Elise Herman
United States🇬🇧