Brandon Rasmussen [6506]
Chi tiết
Tên: | Brandon |
---|---|
Họ: | Rasmussen |
Tên khai sinh: | Rasmussen |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6506 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 136 | |
Điểm Leader | 100.00% | 136 |
Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
Khoảng thời gian | 16năm 1tháng | Tháng 8 2008 - Tháng 9 2024 |
Chiến thắng | 13.51% | 5 |
Vị trí | 72.97% | 27 |
Chung kết | 1.00x | 37 |
Events | 1.95x | 37 |
Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
Điểm | 14.67% | 22 |
Điểm Leader | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 9 2024 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 71.43% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.75x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 90.00% | 54 |
Điểm Leader | 100.00% | 54 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 1 2018 |
Chiến thắng | 13.33% | 2 |
Vị trí | 60.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.36x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 90.00% | 27 |
Điểm Leader | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2009 - Tháng 7 2010 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 87.50% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.00x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 143.75% | 23 |
Điểm Leader | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 8 2009 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 8 2008 - Tháng 8 2008 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Brandon Rasmussen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Brandon Rasmussen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 22 trên tổng số 150 điểm
L | WILMINGTON, Delaware - September 2024 Partner: Shanna Porcari | 2 | 4 |
L | Herndon, VA - November 2023 | Chung kết | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2023 Partner: Alyssa Lundgren | 5 | 1 |
L | Boston, MA, United States - January 2023 Partner: Melodie Paletta | 1 | 10 |
L | Herndon, VA - November 2022 | Chung kết | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2020 | 4 | 2 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018 Partner: Alyssa Lundgren | 3 | 3 |
TỔNG: | 22 |
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
L | Framingham, MA - January 2018 Partner: Joelle Sasseville | 2 | 8 |
L | WILMINGTON, Delaware - September 2017 Partner: Bernadette Sy | 4 | 4 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2017 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - March 2017 | Chung kết | 1 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - March 2016 Partner: Kristen Shaw | 4 | 4 |
L | Herndon, VA - November 2013 | Chung kết | 1 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
L | Los Angels, California, USA - April 2012 | Chung kết | 1 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2012 Partner: Elise Herman | 5 | 2 |
L | Boston, MA, United States - August 2011 Partner: Katrina Ostrenski | 1 | 10 |
L | Reston, VA - March 2011 Partner: Elise Herman | 4 | 4 |
L | Herndon, VA - November 2010 Partner: Erica Smith | 2 | 4 |
L | Newton, MA - November 2010 Partner: Alysia Bonvino | 4 | 2 |
L | Boston, MA, United States - August 2010 Partner: Lemery Rollins | 1 | 10 |
TỔNG: | 54 |
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
L | Morristown, NJ, US - July 2010 Partner: Kathleen Armstrong | 1 | 5 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2010 Partner: Linda Cuccio | 2 | 8 |
L | Washington Dc, DC - May 2010 Partner: Erica Shergold | 2 | 4 |
L | Newton, MA - March 2010 Partner: Cami Lau | 2 | 4 |
L | Reston, VA - March 2010 | Chung kết | 1 |
L | Burlington, MA - January 2010 Partner: Daria Mikloukhina | 5 | 2 |
L | Herndon, VA - September 2009 Partner: Sabrina Paxmann | 4 | 2 |
L | Secaucus, NJ - July 2009 Partner: Veldene Colbert | 5 | 1 |
TỔNG: | 27 |
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Mary Beth Armitage | 4 | 4 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 2009 | Chung kết | 1 |
L | Morristown, NJ, US - July 2009 Partner: Tobe Pilato | 2 | 4 |
L | Phoenix, AZ - July 2009 Partner: Laetitia Boidevaix | 5 | 2 |
L | Reston, VA - March 2009 Partner: Rachel Mason | 4 | 8 |
L | Newton, MA - March 2009 Partner: Isabelle Lafreniere | 4 | 4 |
TỔNG: | 23 |
Newcomer: 10 tổng điểm
L | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Isabelle Lafreniere | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |