Brandon Rasmussen [6506]

Chi tiết
Tên: Brandon
Họ: Rasmussen
Tên khai sinh: Rasmussen
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Brandon Rasmussen
WSDC-ID: 6506
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.68
37 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2023
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2016
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2012
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2010
1
 
2
 
1
1
1
1
 
 
2
 
2009
 
 
2
 
 
 
4
1
1
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsCountdown Swing BostonJan 20235
🥇AdvancedSummer HummerAug 20112.5
🥇AdvancedSummer HummerAug 20102.5
🥈All-StarsPhilly Swing ClassicSep 20242
🥈AdvancedNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20182
🥉All-StarsFreedom Swing Dance ChallengeJan 20181.5
4thAll-StarsFreedom Swing Dance ChallengeJan 20201
4thAdvancedPhilly Swing ClassicSep 20171
4thAdvancedBoston Tea PartyMar 20161
4thAdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20111
Đối tác tốt nhất
1.Isabelle Lafreniere14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Melodie Paletta10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Katrina Ostrenski10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Lemery Rollins10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Joelle Sasseville8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Linda Cuccio8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Rachel Mason8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Elise Herman6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
9.Kathleen Armstrong5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Shanna Porcari4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 136
Điểm Leader 100.00% 136
Điểm 3 năm gần nhất 17
Khoảng thời gian 16năm 1tháng Tháng 8 2008 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 13.51% 5
Vị trí 72.97% 27
Chung kết 1.00x 37
Events 1.95x 37
Sự kiện độc đáo 19

All-Stars

Điểm 14.67% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 17
Khoảng thời gian 6năm 8tháng Tháng 1 2018 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 90.00% 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 5tháng Tháng 8 2010 - Tháng 1 2018
Chiến thắng 13.33% 2
Vị trí 60.00% 9
Chung kết 1.00x 15
Events 1.36x 15
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 90.00% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 2009 - Tháng 7 2010
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 3 2009 - Tháng 8 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2008 - Tháng 8 2008
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Brandon Rasmussen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Brandon Rasmussen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 22 trên tổng số 150 điểm
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2024
24
L
Herndon, VA - November 2023
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2023
51
L
Boston, MA, United States - January 2023
110
L
Herndon, VA - November 2022
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2020
Partner:
42
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018
33
TỔNG:22
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
L
Framingham, MA - January 2018
28
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2017
Partner: Bernadette Sy
44
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2017
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2016
Partner: Kristen Shaw
44
L
Herndon, VA - November 2013
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013
Partner:
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2012
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2012
Partner: Elise Herman
52
L
Boston, MA, United States - August 2011
110
L
Reston, VA - March 2011
Partner: Elise Herman
44
L
Herndon, VA - November 2010
Partner: Erica Smith
24
L
Newton, MA - November 2010
42
L
Boston, MA, United States - August 2010
110
TỔNG:54
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
L
Morristown, NJ, US - July 2010
15
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
Partner: Linda Cuccio
28
L
Washington Dc, DC - May 2010
24
L
Newton, MA - March 2010
Partner: Cami Lau
24
L
Reston, VA - March 2010
Partner:
Chung kết1
L
Burlington, MA - January 2010
52
L
Herndon, VA - September 2009
42
L
Secaucus, NJ - July 2009
51
TỔNG:27
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2009
44
L
Morristown, NJ, US - July 2009
Partner: Tobe Pilato
24
L
Phoenix, AZ, United States - July 2009
52
L
Washington DC, USA - July 2009
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2009
44
L
Reston, VA - March 2009
Partner: Rachel Mason
48
TỔNG:23
Newcomer: 10 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - August 2008
110
TỔNG:10