Steven Hunt [6271]
Chi tiết
Tên: | Steven |
---|---|
Họ: | Hunt |
Tên khai sinh: | Hunt |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6271 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 175 | |
Điểm Leader | 100.00% | 175 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11năm 4tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 5 2019 |
Chiến thắng | 21.28% | 10 |
Vị trí | 87.23% | 41 |
Chung kết | 1.00x | 47 |
Events | 1.62x | 47 |
Sự kiện độc đáo | 29 | |
All-Stars | ||
Điểm | 24.00% | 36 |
Điểm Leader | 100.00% | 36 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 2tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 5 2019 |
Chiến thắng | 28.57% | 4 |
Vị trí | 85.71% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.17x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
Điểm | 155.00% | 93 |
Điểm Leader | 100.00% | 93 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 11tháng | Tháng 2 2010 - Tháng 1 2017 |
Chiến thắng | 16.67% | 4 |
Vị trí | 91.67% | 22 |
Chung kết | 1.00x | 24 |
Events | 1.20x | 24 |
Sự kiện độc đáo | 20 | |
Intermediate | ||
Điểm | 86.67% | 26 |
Điểm Leader | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 8 2008 - Tháng 11 2009 |
Chiến thắng | 28.57% | 2 |
Vị trí | 71.43% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Leader | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 7 2008 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Steven Hunt được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Steven Hunt được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 36 trên tổng số 150 điểm
L | Tel Aviv, Isreal - May 2019 Partner: Bella Viramontes | 1 | 3 |
L | Hamburg, Germany - March 2019 Partner: Ani Fuller | 1 | 3 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2017 Partner: Maria Elizarova | 3 | 3 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 Partner: Shanna Porcari | 5 | 1 |
L | London, UK - September 2014 Partner: Coleen Man | 4 | 2 |
L | PARIS, France - June 2014 Partner: Bonnie Jean Cannon Subey | 4 | 2 |
L | London, England - April 2014 Partner: Irina Puzanova | 1 | 5 |
L | London, UK - September 2013 Partner: Beverly Brunerie | 4 | 2 |
L | Boston, MA, United States - August 2012 Partner: Blandine Iche | 4 | 4 |
L | Seattle, WA, United States - April 2012 | Chung kết | 1 |
L | San Francisco, CA - October 2011 Partner: Caitlin Lawson | 5 | 2 |
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Connie Gauthier | 5 | 2 |
L | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - March 2011 Partner: Yuna Davtyan | 1 | 5 |
TỔNG: | 36 |
Advanced: 93 trên tổng số 60 điểm
L | Paris, France - January 2017 Partner: Iryna Polikovska | 2 | 4 |
L | Boston Club, NRW, Germany - June 2015 Partner: Eugeniya Dudukina | 3 | 3 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 Partner: Nataliya Kane | 2 | 4 |
L | Budapest, Hungary - May 2015 Partner: Paloma Ponce | 2 | 4 |
L | Asker, Norway, Norway - December 2014 Partner: Olga Usmanova | 1 | 5 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014 Partner: Celine Sully | 5 | 1 |
L | Budapest, Hungary - May 2014 Partner: Katia Avlasevich | 2 | 4 |
L | London, UK - September 2012 Partner: Elsa Drai | 4 | 2 |
L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 Partner: Sue Lambell | 2 | 4 |
L | London, UK - October 2011 Partner: Sarve Didar | 4 | 2 |
L | PARIS, France - June 2011 Partner: Katia Avlasevich | 5 | 1 |
L | San Diego, CA - May 2011 Partner: Katrina Ostrenski | 5 | 6 |
L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 Partner: Jo Jephcott | 3 | 3 |
L | Palm Springs, CA - January 2011 Partner: Kristin Fangmeier | 4 | 4 |
L | Chico, CA - December 2010 Partner: Janelle Guido | 1 | 5 |
L | Windsor, UK - November 2010 Partner: Anna Balcom | 1 | 5 |
L | San Francisco, CA - October 2010 Partner: Taylor Harrell | 4 | 4 |
L | Palm Springs, CA - September 2010 Partner: Heather Mcpherson | 1 | 10 |
L | Phoenix, AZ - September 2010 Partner: Anna Balcom | 3 | 6 |
L | Boston, MA, United States - August 2010 Partner: Erica Smith | 4 | 4 |
L | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2010 Partner: Lemery Rollins | 2 | 8 |
L | Reston, VA - March 2010 | Chung kết | 1 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Taylor Harrell | 5 | 2 |
TỔNG: | 93 |
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 Partner: Sabrina Paxmann | 1 | 10 |
L | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
L | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Christine Manion | 5 | 2 |
L | Seattle, WA, United States - April 2009 | Chung kết | 1 |
L | Reston, VA - March 2009 Partner: Bonnie Jean Cannon Subey | 5 | 2 |
L | N. Myrtle Beach, SC - October 2008 Partner: Khrystyna Cusimano | 1 | 8 |
L | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Cami Lau | 5 | 2 |
TỔNG: | 26 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L | Phoenix, AZ - July 2008 Partner: Elise Herman | 2 | 10 |
L | San Diego, CA - January 2008 Partner: Carron Douglas | 2 | 10 |
TỔNG: | 20 |