Ken Kreshtool [6509]

Chi tiết
Tên: Ken
Họ: Kreshtool
Tên khai sinh: Kreshtool
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Ken Kreshtool
WSDC-ID: 6509
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 67
Điểm Leader 100.00% 67
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 2tháng Tháng 8 2008 - Tháng 10 2015
Chiến thắng 10.00% 2
Vị trí 60.00% 12
Chung kết 1.00x 20
Events 1.67x 20
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 1 2015 - Tháng 10 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 11 2011 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 5 2010 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 8 2008 - Tháng 12 2009
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Ken Kreshtool được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Ken Kreshtool được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
L
WILMINGTON, Delaware - October 2015
Partner: Rachel Dotter
42
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Chung kết1
TỔNG:3
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
WILMINGTON, Delaware - September 2014
28
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2014
48
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014
52
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
28
L
Framingham, MA - December 2013
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2013
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2011
52
TỔNG:31
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Montréal, Québec, Canada - October 2011
44
L
Washington, DC., VA, USA - August 2011
Chung kết1
L
Boston, MA - July 2011
Partner: Julia Crepeau
15
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011
52
L
Newton, MA - November 2010
36
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2010
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010
52
TỔNG:21
Newcomer: 12 tổng điểm
L
Burlington, MA - December 2009
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009
Partner: Dorothy Beebe
110
L
Boston, MA, United States - August 2008
Chung kết1
TỔNG:12