Ken Kreshtool [6509]
Chi tiết
| Tên: | Ken |
|---|---|
| Họ: | Kreshtool |
| Tên khai sinh: | Kreshtool |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ken Kreshtool |
| WSDC-ID: | 6509 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.35
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Philly Swing Classic | Sep 2014 | 1 |
| 4th | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2014 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2014 | 1 |
| 4th | Advanced | Philly Swing Classic | Oct 2015 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2010 | 0.375 |
| 🥇 | Novice | Boston Dance Challenge | Jul 2011 | 0.3125 |
| 🥇 | Newcomer | Swingin' Into Spring | May 2009 | 0.3125 |
| Final | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2015 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2014 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2011 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dorothy Beebe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Paula Gammon Wilson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Allison Atteberry | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Jacqueline Joyner | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Laura Ciabarra | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Julia Crepeau | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Vanessa Keroack | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Rachel Dotter | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Natalie Kovalcik | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Mariel Manzone | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 67 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 67 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 2tháng | Tháng 8 2008 - Tháng 10 2015 |
| Chiến thắng | 10.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.67x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 5.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 10 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 11 2011 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 12 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 8 2008 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Ken Kreshtool được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Ken Kreshtool được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015 Partner: Rachel Dotter | 4 | 2 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014 Partner: Paula Gammon Wilson | 2 | 8 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 Partner: Allison Atteberry | 4 | 8 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014 Partner: Natalie Kovalcik | 5 | 2 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 Partner: Jacqueline Joyner | 2 | 8 |
| L | Framingham, MA - December 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2011 Partner: Mariel Manzone | 5 | 2 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2011 Partner: Vanessa Keroack | 4 | 4 |
| L | Washington DC, USA - August 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA - July 2011 Partner: Julia Crepeau | 1 | 5 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011 Partner: Michelle Blaikie | 5 | 2 |
| L | Newton, MA - November 2010 Partner: Laura Ciabarra | 3 | 6 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010 Partner: Daniella Bajtos | 5 | 2 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 12 tổng điểm
| L | Burlington, MA - December 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009 Partner: Dorothy Beebe | 1 | 10 |
| L | Boston, MA, United States - August 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Ken Kreshtool
United States🇬🇧