Paula Gammon Wilson [9045]

Chi tiết
Tên: Paula
Họ: Gammon Wilson
Tên khai sinh: Gammon Wilson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Paula Gammon Wilson
WSDC-ID: 9045
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.95
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2024
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
2
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2014
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
1
 
2013
1
 
1
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
1
 
1
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJul 20183
4thAdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJul 20172
🥈AdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20152
🥉AdvancedSpotlight Dance ChallengeJan 20151.5
🥈IntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20141.5
🥇AdvancedPhilly Swing ClassicOct 20151.25
🥈IntermediateDC Swing eXperienceNov 20141
🥇NoviceLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20130.9375
🥉IntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20140.75
🥈NoviceFreedom Swing Dance ChallengeJan 20130.75
Đối tác tốt nhất
1.Victor Hernandez15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Guigo Sortica12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Daniel Hong12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.David Lamon12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Christopher McCormick10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Amit Kazmirsky8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Samir Zutshi8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Curt Kothera8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Byron Bellew6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Ronald Fisher6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 113
Điểm Follower 100.00% 113
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 12năm 11tháng Tháng 3 2012 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 15.79% 3
Vị trí 68.42% 13
Chung kết 1.00x 19
Events 1.90x 19
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 66.67% 40
Điểm Follower 100.00% 40
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 9năm Tháng 1 2015 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 1 2014 - Tháng 11 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 187.50% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 8 2012 - Tháng 6 2013
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 3 2012 - Tháng 5 2012
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 1 2023 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Paula Gammon Wilson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Paula Gammon Wilson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
F
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024
Partner: Fran Vidal
51
F
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018
Partner: Guigo Sortica
212
F
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017
48
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015
Partner: Ajay Ranipeta
15
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Partner: Samir Zutshi
28
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2015
Partner: Byron Bellew
36
TỔNG:40
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Herndon, VA - November 2014
Partner: Curt Kothera
28
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
Partner: Ken Kreshtool
24
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Partner: Daniel Hong
212
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
Partner: Ronald Fisher
36
TỔNG:30
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013
115
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2013
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
Partner: David Lamon
212
F
Boston, MA, United States - August 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Newcomer: 11 tổng điểm
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012
110
F
Newton, MA - March 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11
Sophisticated: 2 tổng điểm
F
Sanxenxo, Pontevedra, Spain - February 2025
Partner:
Chung kết1
F
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2