Mariel Manzone [7826]
Chi tiết
Tên: | Mariel |
---|---|
Họ: | Manzone |
Tên khai sinh: | Manzone |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7826 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 130 | |
Điểm Follower | 100.00% | 130 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 1tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 9 2018 |
Chiến thắng | 20.51% | 8 |
Vị trí | 69.23% | 27 |
Chung kết | 1.00x | 39 |
Events | 2.29x | 39 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
Điểm | 12.00% | 18 |
Điểm Follower | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 9 2014 - Tháng 9 2018 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.50x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 90.00% | 54 |
Điểm Follower | 100.00% | 54 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 1 2015 |
Chiến thắng | 10.00% | 2 |
Vị trí | 55.00% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 20 |
Events | 1.43x | 20 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 7 2012 |
Chiến thắng | 33.33% | 3 |
Vị trí | 66.67% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.00x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 11 2010 - Tháng 5 2011 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
Điểm | 5 | |
Điểm Follower | 100.00% | 5 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 8 2010 - Tháng 8 2010 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Mariel Manzone được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Mariel Manzone được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 18 trên tổng số 150 điểm
F | WILMINGTON, Delaware - September 2018 Partner: Jung Choe | 5 | 1 |
F | Newton, MA - March 2018 Partner: Roberto Corporan | 4 | 2 |
F | WILMINGTON, Delaware - October 2015 Partner: Akil Boatwright | 2 | 4 |
F | Newton, MA - November 2014 Partner: Eric Jacobson | 2 | 4 |
F | WILMINGTON, Delaware - September 2014 Partner: Dave Damon | 1 | 5 |
F | Burlington, VT - September 2014 Partner: Dave Damon | 4 | 2 |
TỔNG: | 18 |
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
F | Framingham, MA - January 2015 | Chung kết | 1 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2014 Partner: Glen Acheampong | 1 | 10 |
F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2014 Partner: Sean Ryan | 4 | 2 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2014 Partner: Bob Gorman | 5 | 2 |
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 Partner: Roy Legaspi | 2 | 4 |
F | Framingham, MA - December 2013 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2013 Partner: Stephane Roy | 1 | 5 |
F | Boston, MA, United States - August 2013 | Chung kết | 1 |
F | Danvers, MA - August 2013 Partner: Yingkit (Keith) Chow | 4 | 2 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2013 | Chung kết | 1 |
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2013 Partner: David Ward | 2 | 4 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2013 Partner: Bradley Wheeler | 3 | 6 |
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 Partner: Bradley Wheeler | 3 | 3 |
F | Framingham, MA - January 2013 Partner: David Ward | 3 | 3 |
F | Montréal, Québec, Canada - October 2012 Partner: Jerome Subey | 2 | 4 |
F | Buffalo, NY - September 2012 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 54 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2012 Partner: Sean Browne | 1 | 5 |
F | Boston, MA - July 2012 Partner: Yingkit (Keith) Chow | 3 | 3 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2012 | Chung kết | 1 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2012 | Chung kết | 1 |
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012 Partner: Jim Chow | 2 | 8 |
F | Framingham, MA - January 2012 Partner: Andrew Mastin | 1 | 5 |
F | Newton, MA - November 2011 Partner: Ken Kreshtool | 5 | 2 |
F | Danvers, MA - August 2011 Partner: Doug Morgan | 1 | 5 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011 Partner: Steve Yi | 1 | 10 |
F | Newton, MA - March 2011 Partner: Paul Chapman | 4 | 8 |
F | Newton, MA - November 2010 Partner: Heath Burns | 4 | 4 |
TỔNG: | 22 |
Newcomer: 5 tổng điểm
F | Danvers, MA - August 2010 Partner: Daniel Aube | 1 | 5 |
TỔNG: | 5 |