Kyle Merritt [6527]

Chi tiết
Tên: Kyle
Họ: Merritt
Tên khai sinh: Merritt
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Kyle Merritt
WSDC-ID: 6527
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.29
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2012
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2011
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
2
 
2010
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2009
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedTampa Bay ClassicNov 20131.5
🥇IntermediateFlorida Dance MagicJul 20121.25
🥈IntermediateRiver City SwingSep 20121
🥈NoviceTampa Bay ClassicNov 20090.75
🥇IntermediateSunshine State Dance ChallengeNov 20110.625
🥇IntermediateUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20110.625
4thAdvancedSummer Swing ClassicAug 20140.5
4thIntermediateFlorida Dance MagicJul 20110.5
🥉NoviceFlorida Dance MagicJul 20100.375
🥉AdvancedOrange Blossom Dance FestivalJun 20220.25
Đối tác tốt nhất
1.Amanda Gorman12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Anna Kondakova10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Margaret Little8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Lauren Wietchy6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Christina Crevier6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Kathryn Moody6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Agnieszka Maslanka5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Whitney Brown5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Elisa Defoe4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Marilyn Hall2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 73
Điểm Leader 100.00% 73
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 7tháng Tháng 11 2008 - Tháng 6 2022
Chiến thắng 17.65% 3
Vị trí 82.35% 14
Chung kết 1.00x 17
Events 1.89x 17
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 16.67% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 9tháng Tháng 9 2013 - Tháng 6 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 5 2011 - Tháng 9 2012
Chiến thắng 42.86% 3
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 1 2009 - Tháng 7 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2008 - Tháng 11 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Kyle Merritt được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Kyle Merritt được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
L
Orlando, FL - June 2022
31
L
St. Petersburg, FL - August 2014
Partner: Marilyn Hall
42
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2013
36
L
Jacksonville, FL, USA - September 2013
51
TỔNG:10
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
Jacksonville, FL, USA - September 2012
28
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012
110
L
Ft. Lauderdale, FL - November 2011
15
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2011
Partner:
Chung kết1
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011
Partner: Elisa Defoe
44
L
Orlando, FL - June 2011
42
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2011
Partner: Whitney Brown
15
TỔNG:35
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2010
36
L
Orlando, Florida, United States - January 2010
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, Florida, United States - December 2009
Partner:
52
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
Partner: Amanda Gorman
212
L
San Diego, CA - January 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:22
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2008
Partner: Kathryn Moody
26
TỔNG:6