Margaret Little [7351]
Chi tiết
| Tên: | Margaret |
|---|---|
| Họ: | Little |
| Tên khai sinh: | Little |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Margaret Little |
| WSDC-ID: | 7351 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.85
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 5th | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2014 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Ft. Lauderdale Swing & Shag Beach Bash | Jul 2015 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Ft. Lauderdale Swing & Shag Beach Bash | Jul 2017 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Florida Dance Magic | Jul 2014 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | River City Swing | Sep 2012 | 1 |
| 🥇 | Novice | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2012 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | Summer Swing Classic | Aug 2015 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2014 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Floorplay Swing Vacation | Dec 2013 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | River City Swing | Sep 2013 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Justin Ferns | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Kyle Merritt | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Gary Jobst | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Keith Little | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | John Harris | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Jerome Fernandez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Rocco Rinaldi | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Ludovic Franc | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Louis Schreiber | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Tommy Gibbs | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 100 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 100 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 7tháng | Tháng 6 2010 - Tháng 1 2024 |
| Chiến thắng | 7.69% | 2 |
| Vị trí | 76.92% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 26 |
| Events | 2.36x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Invitational | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2016 - Tháng 7 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 60.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 12 2013 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.40x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 9 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 6 2010 - Tháng 6 2012 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2023 - Tháng 1 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Margaret Little được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Margaret Little được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Invitational: 2 tổng điểm
| F | Ft. Lauderdale, FL - July 2016 Partner: Ashley Stewart | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Advanced: 36 trên tổng số 60 điểm
| F | Ft. Lauderdale, FL - July 2017 Partner: Dominique Martin | 2 | 4 |
| F | Tampa, FL - February 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2015 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, FL - August 2015 Partner: Dustin Wheeler | 3 | 3 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2015 Partner: Romero Royster | 5 | 1 |
| F | Ft. Lauderdale, FL - July 2015 Partner: Tommy Gibbs | 1 | 5 |
| F | Orlando, FL - January 2015 Partner: Keith Little | 4 | 2 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2014 Partner: Keith Little | 2 | 4 |
| F | Orlando, FL - June 2014 Partner: John Harris | 3 | 3 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2014 Partner: Jerome Fernandez | 5 | 6 |
| F | Tampa, FL - February 2014 Partner: Hugo Miguez | 5 | 1 |
| F | Orlando, Florida, United States - December 2013 Partner: John Harris | 3 | 3 |
| TỔNG: | 36 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2013 Partner: Rocco Rinaldi | 3 | 6 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2013 Partner: Ludovic Franc | 3 | 6 |
| F | Orlando, FL - June 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa, FL - May 2013 Partner: Christopher Sizelove | 3 | 3 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2013 Partner: Michael Shibasaki | 4 | 4 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2012 Partner: Kyle Merritt | 2 | 8 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012 Partner: Louis Schreiber | 3 | 6 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Orlando, FL - June 2012 Partner: Justin Ferns | 1 | 15 |
| F | Orlando, FL - June 2010 Partner: Derek Downs | 4 | 4 |
| TỔNG: | 19 | ||
Masters: 9 tổng điểm
| F | Orlando, Florida, United States - January 2024 Partner: Gary Jobst | 2 | 8 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 9 | ||
Margaret Little