Linda Free [6586]
Chi tiết
| Tên: | Linda |
|---|---|
| Họ: | Free |
| Tên khai sinh: | Free |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Linda Free |
| WSDC-ID: | 6586 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.44
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2015 | 0.625 |
| 4th | Masters | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2013 | 0.25 |
| 🥇 | Newcomer | Tampa Bay Classic | Nov 2008 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2012 | 0.1875 |
| 5th | Novice | Floorplay New Years Swing Vacation | Jan 2015 | 0.125 |
| Final | Novice | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2014 | 0.0625 |
| Final | Novice | Worlds UCWDC | Jan 2012 | 0.0625 |
| Final | Novice | Floorplay New Years Swing Vacation | Dec 2009 | 0.0625 |
| Final | Novice | USA Grand Nationals Dance Championships | May 2009 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ayaz Sayeed | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Les Cheong | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Rick Shube | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Robert Caudill | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Keith Penu | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 31 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 7tháng | Tháng 11 2008 - Tháng 6 2015 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.80x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 5 2009 - Tháng 6 2015 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2008 - Tháng 11 2008 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 6 2012 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Linda Free được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Linda Free được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Orlando, FL - June 2015 Partner: Ayaz Sayeed | 1 | 10 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2015 Partner: Keith Penu | 5 | 2 |
| F | Orlando, FL - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL - January 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, Florida, United States - December 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 Partner: Les Cheong | 1 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Masters: 7 tổng điểm
| F | Orlando, FL - June 2013 Partner: Rick Shube | 4 | 4 |
| F | Orlando, FL - June 2012 Partner: Robert Caudill | 3 | 3 |
| TỔNG: | 7 | ||
Linda Free