David Brown [6681]
Chi tiết
Tên: | David |
---|---|
Họ: | Brown |
Tên khai sinh: | Brown |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6681 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 183 | |
Điểm Leader | 100.00% | 183 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 8tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 3 2018 |
Chiến thắng | 17.31% | 9 |
Vị trí | 80.77% | 42 |
Chung kết | 1.00x | 52 |
Events | 2.89x | 52 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
Điểm | 41.33% | 62 |
Điểm Leader | 100.00% | 62 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 3 2018 |
Chiến thắng | 13.64% | 3 |
Vị trí | 81.82% | 18 |
Chung kết | 1.00x | 22 |
Events | 2.20x | 22 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
Điểm | 100.00% | 60 |
Điểm Leader | 100.00% | 60 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 1 2018 |
Chiến thắng | 30.77% | 4 |
Vị trí | 100.00% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.18x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 110.00% | 33 |
Điểm Leader | 100.00% | 33 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 8 2013 |
Chiến thắng | 9.09% | 1 |
Vị trí | 63.64% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.10x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
Điểm | 175.00% | 28 |
Điểm Leader | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 10 2010 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
David Brown được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
David Brown được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 62 trên tổng số 150 điểm
L | Chicago, IL, United States - March 2018 | Chung kết | 1 |
L | Nashville, Tennesse, USA - December 2017 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL - October 2017 | Chung kết | 1 |
L | Overland Park, Kansas - August 2017 Partner: Hailey Toro | 2 | 4 |
L | Chicago, IL - October 2016 | Chung kết | 1 |
L | St. Louis, MO - September 2016 Partner: Jocelyn Bender | 3 | 3 |
L | Chicago, IL - August 2016 | 3 | 3 |
L | Overland Park, Kansas - August 2016 Partner: Anyssa Olivares | 2 | 4 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2016 Partner: Lara Deni | 5 | 1 |
L | Lake Geneva, IL - May 2016 Partner: Sheli Schroeder | 5 | 1 |
L | Chicago, IL, United States - March 2016 Partner: Heather Fronczak | 5 | 2 |
L | Elmhurst, IL - February 2016 Partner: Nicole Zwerlein | 1 | 5 |
L | St. Louis, MO - September 2015 Partner: Abi Jennings | 3 | 3 |
L | Chicago, IL - August 2015 Partner: Dallas Radcliffe | 3 | 3 |
L | Detroit, Michigan, USA - May 2015 Partner: Lia Brown | 1 | 5 |
L | Lake Geneva, IL - April 2015 Partner: Larisa Tingle | 4 | 2 |
L | Chicago, IL, United States - March 2015 Partner: Heather Fronczak | 3 | 6 |
L | Elmhurst, IL - March 2015 Partner: Melanie Wong Jennings | 5 | 1 |
L | Chicago, IL - October 2014 Partner: Anyssa Olivares | 2 | 4 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2014 Partner: Bonnie Jean Cannon Subey | 4 | 2 |
L | St. Louis, MO - September 2014 Partner: Alyssa Alden | 2 | 4 |
L | Chicago, IL - August 2014 Partner: Dallas Radcliffe | 1 | 5 |
TỔNG: | 62 |
Advanced: 60 trên tổng số 60 điểm
L | Louisville, Kentucky, USA - January 2018 Partner: Julie Auclair | 3 | 3 |
L | St. Louis, MO - May 2017 Partner: Hope Kukielski | 1 | 5 |
L | St. Louis, MO - May 2016 Partner: Tracy Staten | 2 | 4 |
L | Tulsa, Ok, USA - April 2016 Partner: Chelsea Rodgers Murrey | 3 | 3 |
L | Denver, CO - July 2014 Partner: Diane Jaunzeikare | 4 | 2 |
L | Overland Park, Kansas - June 2014 Partner: Tracy Staten | 2 | 4 |
L | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Faith Musko | 1 | 5 |
L | Tulsa, Ok, USA - April 2014 Partner: Heather Powers | 2 | 4 |
L | Chicago, IL, United States - March 2014 Partner: Bonnie Inveen | 2 | 8 |
L | Elmhurst, IL - March 2014 Partner: Leah Burkman | 2 | 4 |
L | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 Partner: Ashley Brown | 2 | 8 |
L | Chicago, IL - October 2013 Partner: Jessica Rosenbloom | 1 | 5 |
L | St. Louis, MO - September 2013 Partner: Hope Kukielski | 1 | 5 |
TỔNG: | 60 |
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
L | Chicago, IL - August 2013 Partner: Kimberly Ferrell | 3 | 6 |
L | Lake Geneva, IL - April 2013 | Chung kết | 1 |
L | Tulsa, Ok, USA - March 2013 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL, United States - March 2013 Partner: Olga Usmanova | 1 | 10 |
L | St. Louis, MO - September 2012 Partner: Alyssa Schwarzenberger | 5 | 2 |
L | Chicago, IL - August 2012 Partner: Marina Moeller | 2 | 4 |
L | Chicago, IL - March 2012 | Chung kết | 1 |
L | Elmhurst, IL - February 2012 Partner: Carrie Richards | 3 | 3 |
L | St. Louis, MO - September 2011 Partner: Alaina Rogozhin | 5 | 1 |
L | Kansas City, MO - August 2011 Partner: Enola O'connor | 3 | 3 |
L | Green Bay, WI - July 2011 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 33 |
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
L | Chicago, IL - October 2010 Partner: Christy Parker | 3 | 10 |
L | Nashville, Tennesse, USA - December 2009 Partner: Tracy Staten | 4 | 4 |
L | Chicago, IL - October 2009 Partner: Hope Kukielski | 1 | 10 |
L | St. Louis, MO - September 2009 | Chung kết | 1 |
L | Green Bay, WI - July 2009 Partner: Stephanie Weiss | 5 | 2 |
L | Kansas City, MO - July 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 28 |