Bonnie Inveen [6153]
Chi tiết
| Tên: | Bonnie |
|---|---|
| Họ: | Inveen |
| Tên khai sinh: | Inveen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Bonnie Inveen |
| WSDC-ID: | 6153 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.72
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Spotlight Dance Challenge | Jan 2016 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2014 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Michigan Dance Classic | Jun 2017 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Michigan Dance Classic | Jun 2016 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | Chicago Classic | Mar 2012 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2013 | 1 |
| 🥇 | Novice | Swing City Chicago | Oct 2010 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | Dance Camp Chicago | Mar 2014 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2012 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2011 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Grant Simpson | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Jesse Lopez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Eric Theriault | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | David Brown | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Byron Bellew | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Jesse Ping | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Tim He | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Wesley Brown | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Brian Bennett | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Marc Carter | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 93 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 93 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 6tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 6 2017 |
| Chiến thắng | 8.00% | 2 |
| Vị trí | 52.00% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 2.08x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 66.67% | 40 |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 6 2017 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.33x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 4 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 10 2008 - Tháng 10 2010 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 16.67% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 12 2007 - Tháng 12 2007 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Bonnie Inveen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Bonnie Inveen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2017 Partner: Jesse Ping | 3 | 6 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2016 Partner: Tim He | 3 | 6 |
| F | Newton, MA - March 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 Partner: Jesse Lopez | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015 Partner: Christopher Lo | 5 | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2014 Partner: David Brown | 2 | 8 |
| F | Elmhurst, IL - March 2014 Partner: Marc Carter | 3 | 3 |
| TỔNG: | 40 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Lake Geneva, IL - April 2013 Partner: Byron Bellew | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL - October 2012 Partner: Wesley Brown | 3 | 6 |
| F | Chicago, IL - March 2012 Partner: Eric Theriault | 3 | 10 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2011 Partner: Brian Bennett | 4 | 4 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Jon Elms | 5 | 2 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Chicago, IL - October 2010 Partner: Grant Simpson | 1 | 15 |
| F | Chicago, IL - March 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 2 tổng điểm
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2007 Partner: William Blanchard | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Bonnie Inveen