Marina Moeller [6688]
Chi tiết
Tên: | Marina |
---|---|
Họ: | Moeller |
Tên khai sinh: | Moeller |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6688 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 140 | |
Điểm Follower | 100.00% | 140 |
Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
Khoảng thời gian | 12năm 11tháng | Tháng 12 2009 - Tháng 11 2022 |
Chiến thắng | 24.32% | 9 |
Vị trí | 75.68% | 28 |
Chung kết | 1.00x | 37 |
Events | 3.08x | 37 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
All-Stars | ||
Điểm | 18.67% | 28 |
Điểm Follower | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 3tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 12 2019 |
Chiến thắng | 16.67% | 2 |
Vị trí | 91.67% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 2.40x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
Điểm | 83.33% | 50 |
Điểm Follower | 100.00% | 50 |
Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
Khoảng thời gian | 9năm 8tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 11 2022 |
Chiến thắng | 33.33% | 4 |
Vị trí | 75.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.33x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 126.67% | 38 |
Điểm Follower | 100.00% | 38 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 2 2013 |
Chiến thắng | 28.57% | 2 |
Vị trí | 71.43% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 118.75% | 19 |
Điểm Follower | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 4 2012 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 40.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
Điểm | 5 | |
Điểm Follower | 100.00% | 5 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 12 2009 - Tháng 12 2009 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Marina Moeller được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Marina Moeller được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 28 trên tổng số 150 điểm
F | Cleveland, OH - December 2019 Partner: Sean Ryan | 1 | 3 |
F | Elmhurst, IL - February 2019 Partner: Nelson Clarke | 3 | 3 |
F | Elmhurst, IL - February 2018 Partner: Jay Tsai | 2 | 2 |
F | Lake Geneva, IL - April 2017 | Chung kết | 1 |
F | Elmhurst, IL - February 2017 Partner: Chris Kempainen | 2 | 4 |
F | Cleveland, OH - November 2016 Partner: Wesley Brown | 1 | 5 |
F | St. Louis, MO - September 2016 Partner: Jesse Lopez | 5 | 1 |
F | Lake Geneva, IL - May 2016 Partner: Byron Bellew | 4 | 2 |
F | Elmhurst, IL - February 2016 Partner: Christopher Wrigley | 3 | 3 |
F | Chicago, IL - November 2015 Partner: Carlos Garcia | 4 | 2 |
F | Lake Geneva, IL - April 2015 Partner: Tony Schubert | 5 | 1 |
F | St. Louis, MO - September 2014 Partner: Mike Konkel | 5 | 1 |
TỔNG: | 28 |
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
F | Cleveland, OH - November 2022 Partner: Vince Peterson | 1 | 3 |
F | Detroit, Michigan, USA - June 2014 Partner: Jay Tsai | 4 | 4 |
F | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Wesley Brown | 2 | 8 |
F | Chicago, IL, United States - March 2014 | Chung kết | 1 |
F | Elmhurst, IL - March 2014 Partner: Wesley Brown | 1 | 5 |
F | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 Partner: Frank Blakemore | 3 | 6 |
F | Cleveland, OH - December 2013 Partner: Michael Saloka | 3 | 3 |
F | Chicago, IL - October 2013 | Chung kết | 1 |
F | St. Louis, MO - September 2013 Partner: Stephane Schneider | 3 | 3 |
F | Chicago, IL - August 2013 Partner: Wesley Brown | 1 | 5 |
F | Lake Geneva, IL - April 2013 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL, United States - March 2013 Partner: Hareesh Kapoor | 1 | 10 |
TỔNG: | 50 |
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
F | Elmhurst, IL - February 2013 Partner: Vince Peterson | 1 | 10 |
F | Nashville, Tennesse, USA - January 2013 | Chung kết | 1 |
F | Cleveland, OH - November 2012 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL - October 2012 Partner: Yu Sun | 1 | 10 |
F | St. Louis, MO - September 2012 Partner: Wesley Brown | 3 | 6 |
F | Chicago, IL - August 2012 Partner: David Brown | 2 | 4 |
F | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Levi Laroco | 3 | 6 |
TỔNG: | 38 |
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: Florent Coquelet | 2 | 12 |
F | Chicago, IL - March 2012 | Chung kết | 1 |
F | Elmhurst, IL - February 2012 Partner: Colin Hahn | 4 | 4 |
F | Chicago, IL - October 2011 | Chung kết | 1 |
F | Green Bay, WI - July 2011 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 19 |
Newcomer: 5 tổng điểm
F | Nashville, Tennesse, USA - December 2009 Partner: Joseph Fairchild | 1 | 5 |
TỔNG: | 5 |