Ani Fuller [8049]
Chi tiết
Tên: | Ani |
---|---|
Họ: | Fuller |
Tên khai sinh: | Fuller |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8049 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 191 | |
Điểm Follower | 100.00% | 191 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 12năm 8tháng | Tháng 2 2011 - Tháng 10 2023 |
Chiến thắng | 35.42% | 17 |
Vị trí | 87.50% | 42 |
Chung kết | 1.00x | 48 |
Events | 2.09x | 48 |
Sự kiện độc đáo | 23 | |
All-Stars | ||
Điểm | 30.67% | 46 |
Điểm Follower | 100.00% | 46 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 10 2023 |
Chiến thắng | 25.00% | 4 |
Vị trí | 81.25% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.23x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
Điểm | 143.33% | 86 |
Điểm Follower | 100.00% | 86 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 11 2017 |
Chiến thắng | 50.00% | 10 |
Vị trí | 95.00% | 19 |
Chung kết | 1.00x | 20 |
Events | 1.82x | 20 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 123.33% | 37 |
Điểm Follower | 100.00% | 37 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 12 2013 |
Chiến thắng | 20.00% | 2 |
Vị trí | 80.00% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.43x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 2 2011 - Tháng 5 2011 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Ani Fuller được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Ani Fuller được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 46 trên tổng số 150 điểm
F | Adelaide, South Australia, Australia - October 2023 Partner: Anthony Truong | 3 | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2020 | Chung kết | 1 |
F | Burbank, CA - December 2019 | Chung kết | 1 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019 Partner: Daniel Pavlov | 1 | 6 |
F | Hamburg, Germany - March 2019 Partner: Steven Hunt | 1 | 3 |
F | Duesseldorf, Germany - October 2018 Partner: Sergey Khakhlev | 1 | 3 |
F | Hamburg, Germany - April 2018 Partner: Philipp Wolff | 3 | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 Partner: Miguel Ortega | 3 | 6 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017 Partner: Alexandre Peducasse | 4 | 2 |
F | Milan, Italy - October 2017 Partner: Ludovic Franc | 3 | 3 |
F | Zurich, Swintzerland - February 2017 Partner: Jakub Jakoubek | 4 | 2 |
F | Vancouver, Canada - January 2017 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 Partner: Brad Whelan | 3 | 6 |
F | London, UK - January 2017 Partner: Ibirocay Alsén | 2 | 4 |
F | Irvine, CA, - December 2016 Partner: Lance Armstrong | 1 | 5 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2016 Partner: Brady Stanton | 5 | 1 |
TỔNG: | 46 |
Advanced: 86 trên tổng số 60 điểm
F | LYON, France - November 2017 Partner: David Clavilier | 3 | 6 |
F | Duesseldorf, Germany - October 2017 Partner: Joe Wang | 1 | 5 |
F | London, UK - October 2017 Partner: Joe Wang | 2 | 4 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017 Partner: John-Paul Masson | 1 | 5 |
F | Hunter Valley, Australia - March 2017 Partner: John-Paul Masson | 1 | 5 |
F | Gold Coast, Australia - December 2016 Partner: Casey Fowler | 5 | 1 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016 | Chung kết | 1 |
F | Singapore, Singapore - April 2016 Partner: Anthony Truong | 4 | 2 |
F | Hunter Valley, Australia - April 2016 Partner: Zachary Skinner | 1 | 5 |
F | Irvine, CA, - December 2015 Partner: Elliot Wong | 1 | 10 |
F | Melbourne, Australia - October 2015 Partner: Zachary Skinner | 2 | 4 |
F | Auckland, North Island, New Zealand - October 2015 Partner: Brady Stanton | 2 | 4 |
F | Sydney, NSW, Australia - September 2015 Partner: John-Paul Masson | 1 | 5 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2015 Partner: Craig Schubert | 1 | 5 |
F | Singapore, Singapore - April 2015 Partner: Clint Glasgow | 3 | 3 |
F | Hunter Valley, Australia - March 2015 Partner: Anthony Truong | 1 | 5 |
F | Gold Coast, Australia - December 2014 Partner: Justin Zadro | 3 | 3 |
F | Melbourne, Australia - October 2014 Partner: Clint Glasgow | 1 | 5 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014 Partner: Peter Fradley | 3 | 3 |
F | Singapore, Singapore - April 2014 Partner: Eric Gray | 1 | 5 |
TỔNG: | 86 |
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F | Gold Coast, Australia - December 2013 Partner: Kjell Schwab | 1 | 10 |
F | Auckland, North Island, New Zealand - October 2013 Partner: Aleksey Grigoriev | 2 | 4 |
F | Las Vegas, NV - July 2013 Partner: Christian Spengler | 1 | 10 |
F | Phoenix, AZ - July 2013 | Chung kết | 1 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013 | Chung kết | 1 |
F | Sydney, NSW, Australia - January 2013 Partner: Ajay Ranipeta | 4 | 2 |
F | Melbourne, Australia - October 2012 Partner: Ajay Ranipeta | 2 | 4 |
F | Auckland, North Island, New Zealand - October 2012 Partner: Kjell Schwab | 3 | 3 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012 Partner: Austin D'Silva | 5 | 1 |
F | Auckland, North Island, New Zealand - October 2011 Partner: David Gooding | 5 | 1 |
TỔNG: | 37 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2011 Partner: Ajay Ranipeta | 2 | 12 |
F | Sydney, NSW, Australia - February 2011 Partner: Ajay Ranipeta | 1 | 10 |
TỔNG: | 22 |