Stephane Dominguez [6946]
Chi tiết
Tên: | Stephane |
---|---|
Họ: | Dominguez |
Tên khai sinh: | Dominguez |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6946 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 184 | |
Điểm Leader | 100.00% | 184 |
Điểm 3 năm gần nhất | 18 | |
Khoảng thời gian | 15năm 7tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 19.23% | 10 |
Vị trí | 80.77% | 42 |
Chung kết | 1.02x | 52 |
Events | 2.04x | 51 |
Sự kiện độc đáo | 25 | |
All-Stars | ||
Điểm | 36.00% | 54 |
Điểm Leader | 100.00% | 54 |
Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
Khoảng thời gian | 11năm 1tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 11 2023 |
Chiến thắng | 16.67% | 4 |
Vị trí | 79.17% | 19 |
Chung kết | 1.00x | 24 |
Events | 1.41x | 24 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
Điểm | 136.67% | 82 |
Điểm Leader | 100.00% | 82 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 5 2014 |
Chiến thắng | 23.08% | 3 |
Vị trí | 100.00% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.44x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 76.67% | 23 |
Điểm Leader | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 5 2011 |
Chiến thắng | 50.00% | 3 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 62.50% | 10 |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 6 2009 - Tháng 6 2009 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 15 | |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 1 2023 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.33x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Stephane Dominguez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Stephane Dominguez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 54 trên tổng số 150 điểm
L | Toulouse - November 2023 Partner: Maina Vila Cobarsi | 3 | 3 |
L | PARIS, France - May 2022 | Chung kết | 1 |
L | Toulouse - November 2021 Partner: Océane Even | 1 | 3 |
L | Avignon, France - January 2020 Partner: Estelle Bonnaire | 1 | 3 |
L | Toulouse - November 2019 Partner: Cynthia Grosbois | 3 | 1 |
L | La Grande Motte, FRANCE - July 2019 | 4 | 2 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 | 5 | 1 |
L | PARIS, France - May 2016 Partner: Coleen Man | 4 | 2 |
L | Milan, Italy - October 2015 Partner: Irina Avdeyeva | 5 | 1 |
L | PARIS, France - May 2015 Partner: Beverly Brunerie | 4 | 2 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2015 | 5 | 1 |
L | Chicago, IL, United States - March 2014 | Chung kết | 1 |
L | Reston, VA - March 2014 | Chung kết | 1 |
L | Denver, CO - February 2014 Partner: Lisa Picard | 2 | 4 |
L | Irvine, CA, - December 2013 Partner: Tashina Beckmann | 4 | 4 |
L | Newton, MA - November 2013 Partner: Regina Shpigel | 2 | 4 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2013 Partner: Sonya Dessureault | 1 | 5 |
L | Burlington, VT - September 2013 Partner: Kay Newhouse | 3 | 3 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2013 Partner: Natalie Gorg | 5 | 1 |
L | Newton, MA - March 2013 Partner: Kim Filippo | 3 | 3 |
L | Reston, VA - March 2013 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - November 2012 Partner: Ann Fleming | 1 | 5 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2012 Partner: Kim Filippo | 5 | 1 |
TỔNG: | 54 |
Advanced: 82 trên tổng số 60 điểm
L | San Diego, CA - May 2014 Partner: Beverly Brunerie | 1 | 15 |
L | Framingham, MA - December 2013 Partner: Danielle Lindblom | 5 | 1 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013 Partner: Daria Mikloukhina | 1 | 10 |
L | Framingham, MA - January 2013 Partner: Daria Mikloukhina | 2 | 8 |
L | Boston, MA - July 2012 Partner: Rose Bartolini | 1 | 5 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2012 Partner: Anyssa Olivares | 2 | 8 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012 Partner: Catherine Cogut | 3 | 3 |
L | Newton, MA - March 2012 Partner: Tammy Greene | 2 | 8 |
L | Reston, VA - March 2012 Partner: Emeline Rochefeuille | 3 | 10 |
L | Framingham, MA - January 2012 Partner: Chrissy Bridgeman | 2 | 4 |
L | Newton, MA - November 2011 Partner: Anna Balcom | 2 | 4 |
L | Buffalo, NY - September 2011 Partner: Maria Ford | 3 | 3 |
L | Boston, MA - July 2011 Partner: Anna Balcom | 3 | 3 |
TỔNG: | 82 |
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2011 Partner: Chrissy Bridgeman | 1 | 5 |
L | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011 Partner: Daria Mikloukhina | 1 | 5 |
L | Newton, MA - March 2011 Partner: Diana Lyn Cote | 1 | 10 |
L | La Grande Motte, FRANCE - August 2010 Partner: Veronique Dupont | 5 | 1 |
L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 23 |
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Beverly Brunerie | 3 | 10 |
TỔNG: | 10 |
Sophisticated: 15 tổng điểm
L | Avignon, France - January 2025 Partner: Isabelle Issaurat | 5 | 2 |
L | La Grande Motte, FRANCE - August 2024 | Chung kết | 1 |
L | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2024 Partner: Virginie Escaravage | 4 | 4 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2024 | Chung kết | 1 |
L | Toulouse - November 2023 Partner: Pilar Lopez de Luzuriaga | 5 | 1 |
L | PARIS, France - May 2023 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2023 Partner: Sylvie Nuguet | 5 | 2 |
L | Avignon, France - January 2023 Partner: Laetitia Favero | 3 | 3 |
TỔNG: | 15 |