Chris Matsuno [7291]

Chi tiết
Tên: Chris
Họ: Matsuno
Tên khai sinh: Matsuno
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Chris Matsuno
WSDC-ID: 7291
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 58
Điểm Leader 100.00% 58
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 4 2010 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 42.86% 6
Vị trí 85.71% 12
Chung kết 1.00x 14
Events 1.27x 14
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 16.67% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 7 2011 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 86.67% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 8 2010 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 4 2010 - Tháng 8 2010
Chiến thắng 60.00% 3
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Chris Matsuno được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Chris Matsuno được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
L
Orlando, FL - January 2012
Partner: Renee Lipman
33
L
Phoenix, AZ - August 2011
Partner: Peggy Allen
42
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2011
Partner: Julie Epplett
15
TỔNG:10
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, AZ - July 2011
52
L
Denver, CO - June 2011
Partner: Pamela Simons
15
L
Los Angeles, CA - April 2011
Partner: Camille Webb
24
L
Albuquerque, NM - September 2010
15
L
Phoenix, AZ - September 2010
Partner: Julia Geis
36
L
San Jose, CA, California, USA - August 2010
44
TỔNG:26
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, AZ - August 2010
Partner: Amy Fowler
15
L
Phoenix, AZ - July 2010
Chung kết1
L
New Orleans, LA - July 2010
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2010
15
L
Los Angeles, CA - April 2010
110
TỔNG:22