Camille Webb [5785]
Chi tiết
| Tên: | Camille |
|---|---|
| Họ: | Webb |
| Tên khai sinh: | Webb |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Camille Webb |
| WSDC-ID: | 5785 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.71
35 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 3 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2025 | 2.5 |
| 4th | Advanced | Paradise Country Dance Festival | Oct 2023 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2010 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2022 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2012 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2009 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Mountain Magic | Nov 2007 | 0.625 |
| 🥈 | Advanced | 5280 Swing Dance Championships | Mar 2025 | 0.5 |
| 🥈 | Advanced | Paradise Country Dance Festival | Oct 2022 | 0.5 |
| 5th | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2017 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jim Sisneros | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Rogerio Storani | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Matt Webb | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Nathaniel Lehrer | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Manuel Sisneros | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Anthony Lipscomb | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Chris Matsuno | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Gary Thompson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Claude Fortin | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Brandon Detty | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 95 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 95 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
| Khoảng thời gian | 17năm 10tháng | Tháng 8 2007 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 11.43% | 4 |
| Vị trí | 57.14% | 20 |
| Chung kết | 1.03x | 35 |
| Events | 2.00x | 34 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 68.33% | 41 |
| Điểm Follower | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 21 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 1tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 10.53% | 2 |
| Vị trí | 57.89% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.73x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 90.00% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 4 2011 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 8 2007 - Tháng 3 2009 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 3 2024 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Camille Webb được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Camille Webb được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
| F | Denver, CO - June 2025 Partner: Michael Ha | 5 | 1 |
| F | Denver, CO - March 2025 Partner: Blake Knoll | 2 | 2 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2025 Partner: Rogerio Storani | 1 | 10 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, Texas, TX, USA - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2023 Partner: Anthony Lipscomb | 4 | 4 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2022 Partner: Tip West | 2 | 2 |
| F | Denver, CO - June 2022 Partner: Claude Fortin | 1 | 3 |
| F | Fresno, CA - May 2017 Partner: Matt Webb | 5 | 2 |
| F | Denver, CO - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012 Partner: Michael Difranco | 4 | 2 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - July 2012 Partner: Glen Cravalho | 4 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - June 2012 Partner: Braden O'dell | 4 | 2 |
| F | Fresno, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2012 Partner: Brandon Detty | 3 | 3 |
| F | Monterey, CA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 41 | ||
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
| F | Los Angeles, CA - April 2011 Partner: Chris Matsuno | 2 | 4 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2011 Partner: Jeremy Powell | 4 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - June 2010 | 2 | 4 |
| F | Fresno, CA - May 2010 Partner: Matt Webb | 2 | 8 |
| F | Phoenix, AZ - September 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - June 2009 Partner: Manuel Sisneros | 1 | 5 |
| TỔNG: | 27 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Lancaster, CA, United States - March 2009 Partner: Nathaniel Lehrer | 2 | 8 |
| F | Phoenix, AZ - September 2008 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2007 Partner: Jim Sisneros | 1 | 10 |
| F | Denver, CO - August 2007 Partner: Jim Sisneros | 5 | 2 |
| TỔNG: | 21 | ||
Sophisticated: 6 tổng điểm
| F | Lancaster, CA, United States - March 2025 Partner: Gary Thompson | 4 | 4 |
| F | Denver, CO - August 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 6 | ||
Camille Webb