Heather Arboleda [5836]
Chi tiết
| Tên: | Heather |
|---|---|
| Họ: | Arboleda |
| Tên khai sinh: | Arboleda |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Heather Arboleda |
| WSDC-ID: | 5836 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.18
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2008 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Novice Invitational | Mar 2012 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | New Mexico Dance Fiesta | Sep 2010 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Dallas Dance Festival | Nov 2006 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | The Texas Classic | May 2006 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2010 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Waltz Across Texas | Oct 2006 | 0.375 |
| 5th | Advanced | The Texas Classic | May 2014 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2010 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2007 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Trey Ellington | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Guyton Mundy | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | David Berryhill | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Brandon Manning | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Gary Thorpe | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Chris Matsuno | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Michael Williams | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Kelly Strouse | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 57 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 5 2006 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 36.36% | 4 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2014 - Tháng 5 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 2tháng | Tháng 1 2007 - Tháng 3 2012 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 5 2006 - Tháng 11 2006 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Heather Arboleda được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Heather Arboleda được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| F | Houston, TX - May 2014 Partner: Kelly Strouse | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Houston, Texas, United States - March 2012 Partner: Brandon Manning | 2 | 8 |
| F | Albuquerque, NM - September 2010 Partner: Chris Matsuno | 1 | 5 |
| F | Dallas, TX - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | New Orleans, LA - July 2010 Partner: Michael Williams | 2 | 4 |
| F | Dallas, TX - September 2008 Partner: Trey Ellington | 1 | 10 |
| F | Dallas, TX - September 2007 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| F | Dallas, TX - November 2006 Partner: Guyton Mundy | 1 | 10 |
| F | Houston, TX - October 2006 Partner: Gary Thorpe | 2 | 6 |
| F | Houston, TX - May 2006 Partner: David Berryhill | 1 | 10 |
| TỔNG: | 26 | ||
Heather Arboleda