Phouvanh Meckhasinh [7306]
Chi tiết
| Tên: | Phouvanh |
|---|---|
| Họ: | Meckhasinh |
| Tên khai sinh: | Meckhasinh |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Phouvanh Meckhasinh |
| WSDC-ID: | 7306 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.67
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2017 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2014 | 1 |
| 🥉 | Novice | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2011 | 0.625 |
| 🥈 | Advanced | BTO Open | Apr 2023 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2012 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Montreal WCS Fest | Oct 2011 | 0.5 |
| 🥉 | Newcomer | Boston Tea Party | Mar 2010 | 0.3125 |
| Final | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jul 2018 | 0.25 |
| Final | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2018 | 0.25 |
| Final | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2016 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Catherine Miu | 10 pts | (3 events) | Avg: 3.33 pts/event |
| 2. | Rebecca DeRosa | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Bonnie Tsung | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jacqueline Joyner | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Claudia Joyal Laplante | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 6. | Linda Fratsa | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Natalia Rueda | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Julie O'brien | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Marine Fabre | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Floralie St-Hilaire-Adam | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 80 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 80 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 5tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 4 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 30 |
| Events | 2.31x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 25.00% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 11 2014 - Tháng 4 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 22.22% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 61.54% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 6 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 14 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 3 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Phouvanh Meckhasinh được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Phouvanh Meckhasinh được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
| L | Calgary, Alberta, Canada - April 2023 Partner: Floralie St-Hilaire-Adam | 2 | 2 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2017 Partner: Catherine Miu | 3 | 6 |
| L | Newton, MA - November 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Burlington, VT - September 2014 Partner: Catherine Miu | 5 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2014 Partner: Jacqueline Joyner | 2 | 8 |
| L | Framingham, MA - December 2013 Partner: Catherine Miu | 5 | 2 |
| L | Newton, MA - November 2013 Partner: Kirsten Hird | 4 | 2 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2012 Partner: Gwendoline Bugnot | 4 | 2 |
| L | Boston, MA, United States - August 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2012 Partner: Claudia Joyal Laplante | 5 | 1 |
| L | Reston, VA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2012 Partner: Linda Fratsa | 4 | 4 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2011 Partner: Natalia Rueda | 4 | 4 |
| L | Boston, MA, United States - August 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Rebecca DeRosa | 3 | 10 |
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2011 Partner: Julie O'brien | 2 | 4 |
| L | Toronto, Canada - February 2011 Partner: Claudia Joyal Laplante | 2 | 4 |
| L | Newton, MA - November 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 14 tổng điểm
| L | Newton, MA - March 2010 Partner: Bonnie Tsung | 3 | 10 |
| L | Newton, MA - November 2009 Partner: Marine Fabre | 4 | 4 |
| TỔNG: | 14 | ||
Phouvanh Meckhasinh