Phouvanh Meckhasinh [7306]
Chi tiết
Tên: | Phouvanh |
---|---|
Họ: | Meckhasinh |
Tên khai sinh: | Meckhasinh |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7306 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 80 | |
Điểm Leader | 100.00% | 80 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 13năm 5tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 4 2023 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 15 |
Chung kết | 1.00x | 30 |
Events | 2.31x | 30 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
Điểm | 25.00% | 15 |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 11 2014 - Tháng 4 2023 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 22.22% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.50x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 9 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 61.54% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.63x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 131.25% | 21 |
Điểm Leader | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 6 2011 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
Điểm | 14 | |
Điểm Leader | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 3 2010 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Phouvanh Meckhasinh được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Phouvanh Meckhasinh được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
L | Calgary, Alberta, Canada - April 2023 Partner: Floralie St-Hilaire-Adam | 2 | 2 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2018 | Chung kết | 1 |
L | Framingham, MA - January 2018 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - March 2017 Partner: Catherine Miu | 3 | 6 |
L | Newton, MA - November 2016 | Chung kết | 1 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - November 2015 | Chung kết | 1 |
L | Framingham, MA - January 2015 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - November 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 15 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | Burlington, VT - September 2014 Partner: Catherine Miu | 5 | 2 |
L | Newton, MA - March 2014 Partner: Jacqueline Joyner | 2 | 8 |
L | Framingham, MA - December 2013 Partner: Catherine Miu | 5 | 2 |
L | Newton, MA - November 2013 Partner: Kirsten Hird | 4 | 2 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2013 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - March 2013 | Chung kết | 1 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2012 Partner: Gwendoline Bugnot | 4 | 2 |
L | Boston, MA, United States - August 2012 | Chung kết | 1 |
L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2012 Partner: Claudia Joyal Laplante | 5 | 1 |
L | Reston, VA - March 2012 | Chung kết | 1 |
L | Framingham, MA - January 2012 Partner: Linda Fratsa | 4 | 4 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2011 Partner: Natalia Rueda | 4 | 4 |
L | Boston, MA, United States - August 2011 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Rebecca DeRosa | 3 | 10 |
L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2011 Partner: Julie O'brien | 2 | 4 |
L | Toronto, Canada - February 2011 Partner: Claudia Joyal Laplante | 2 | 4 |
L | Newton, MA - November 2010 | Chung kết | 1 |
L | Boston, MA, United States - August 2010 | Chung kết | 1 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2010 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 21 |
Newcomer: 14 tổng điểm
L | Newton, MA - March 2010 Partner: Bonnie Tsung | 3 | 10 |
L | Newton, MA - November 2009 Partner: Marine Fabre | 4 | 4 |
TỔNG: | 14 |