Catherine Miu [8595]

Chi tiết
Tên: Catherine
Họ: Miu
Tên khai sinh: Miu
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Catherine Miu
WSDC-ID: 8595
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.06
47 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2018
2
1
2
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2017
2
 
1
 
1
 
1
1
1
1
2
 
2016
1
 
1
 
1
 
 
2
 
 
1
 
2015
2
 
 
 
1
 
 
1
1
 
2
 
2014
1
 
 
 
 
 
 
2
2
 
1
 
2013
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
1
2012
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwingin' Into SpringMay 20172.5
🥈AdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20182
🥉AdvancedSummer HummerAug 20181.5
🥉AdvancedBoston Tea PartyMar 20181.5
🥉AdvancedBoston Tea PartyMar 20171.5
🥈All-StarsNew England Dance FestivalAug 20241
🥈All-StarsMontreal Westie FestOct 20191
🥈IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20151
🥉AdvancedSwingin' Into SpringMay 20180.75
🥉AdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20170.75
Đối tác tốt nhất
1.Alex Kim22 pts(2 events)Avg: 11.00 pts/event
2.Jason Zwolak10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Edem Attikese8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
4.Wayne Powell8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Phouvanh Meckhasinh8 pts(3 events)Avg: 2.67 pts/event
6.Dylan Bushe8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Marcus Roth6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Daniel Pavlov6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Franck Nativel-Fontaine6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Steven Currier6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 144
Điểm Follower 100.00% 144
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 14năm Tháng 8 2011 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 4.26% 2
Vị trí 61.70% 29
Chung kết 1.00x 47
Events 2.94x 47
Sự kiện độc đáo 16

All-Stars

Điểm 2.67% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 10 2019 - Tháng 8 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 101.67% 61
Điểm Follower 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 5 2016 - Tháng 8 2018
Chiến thắng 4.76% 1
Vị trí 61.90% 13
Chung kết 1.00x 21
Events 1.62x 21
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 150.00% 45
Điểm Follower 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 12 2013 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 10
Chung kết 1.00x 16
Events 1.60x 16
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 1 2012 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2011 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 8 2025 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Catherine Miu được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Catherine Miu được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
F
Danvers, MA - August 2024
22
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2019
Partner: Lucky Sipin
22
TỔNG:4
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
F
Boston, MA, United States - August 2018
Partner: Marcus Roth
36
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2018
Partner: Alex Glover
33
F
Newton, MA - March 2018
Partner: Edem Attikese
36
F
Reston, VA - March 2018
Partner:
Chung kết1
F
Charlotte, NC - February 2018
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018
Partner: Wayne Powell
28
F
Framingham, MA - January 2018
Partner: Edem Attikese
52
F
Herndon, VA - November 2017
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2017
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL - October 2017
Partner:
Chung kết1
F
Albany, NY - September 2017
Partner: Jim Chow
51
F
Boston, MA, United States - August 2017
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017
Partner:
Chung kết1
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2017
Partner: Alex Kim
110
F
Newton, MA - March 2017
36
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017
Partner: Matthew Davis
33
F
Framingham, MA - January 2017
Partner: Vincent Mok
52
F
Newton, MA - November 2016
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2016
Partner: Jesse Lopez
52
F
Danvers, MA - August 2016
Partner: David Raines
33
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016
51
TỔNG:61
Intermediate: 45 trên tổng số 30 điểm
F
Reston, VA - March 2016
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2016
Partner:
Chung kết1
F
Herndon, VA - November 2015
Partner: Daniel Pavlov
56
F
Newton, MA - November 2015
Partner: Dylan Bushe
28
F
Burlington, VT - September 2015
52
F
Danvers, MA - August 2015
Partner:
Chung kết1
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015
36
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2015
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2014
36
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
51
F
Burlington, VT - September 2014
51
F
Boston, MA, United States - August 2014
Partner:
Chung kết1
F
Danvers, MA - August 2014
Partner: Cody Dunavan
24
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
44
F
Framingham, MA - December 2013
51
TỔNG:45
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
Partner: Alex Kim
212
F
Newton, MA - March 2013
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2013
Partner:
Chung kết1
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012
52
F
Framingham, MA - January 2012
Partner: Justin Davis
36
TỔNG:22
Newcomer: 11 tổng điểm
F
Boston, MA, United States - August 2011
Partner: Jason Zwolak
110
F
Danvers, MA - August 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11
Masters: 1 tổng điểm
F
Boston, MA, United States - August 2025
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1