Keith Little [7342]
Chi tiết
Tên: | Keith |
---|---|
Họ: | Little |
Tên khai sinh: | Little |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7342 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 135 | |
Điểm Leader | 100.00% | 135 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 14năm | Tháng 1 2010 - Tháng 1 2024 |
Chiến thắng | 19.44% | 7 |
Vị trí | 94.44% | 34 |
Chung kết | 1.06x | 36 |
Events | 2.43x | 34 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Invitational | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Leader | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 2015 - Tháng 7 2015 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
Điểm | 10.67% | 16 |
Điểm Leader | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 8năm 4tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 1 2024 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.50x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 106.67% | 64 |
Điểm Leader | 100.00% | 64 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 3 2022 |
Chiến thắng | 11.76% | 2 |
Vị trí | 94.12% | 16 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.42x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
Điểm | 106.67% | 32 |
Điểm Leader | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 9 2013 |
Chiến thắng | 25.00% | 2 |
Vị trí | 87.50% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 112.50% | 18 |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 11 2011 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Leader | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 2024 - Tháng 1 2024 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Keith Little được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Keith Little được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Invitational: 4 tổng điểm
L | Ft. Lauderdale, FL - July 2015 Partner: Agnieszka Maslanka | 2 | 4 |
TỔNG: | 4 |
All-Stars: 16 trên tổng số 150 điểm
L | Orlando, Florida, United States - January 2024 Partner: Alaina Rogozhin | 3 | 1 |
L | Orlando, Florida, United States - January 2017 Partner: Tina Marie Price | 5 | 1 |
L | Orlando, FL, USA - March 2016 Partner: Renee Lipman | 1 | 5 |
L | Orlando, Florida, United States - January 2016 Partner: Whitney Bartlett | 4 | 2 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2015 Partner: Alyssa Lundgren | 1 | 5 |
L | Jacksonville, FL - September 2015 Partner: Renee Lipman | 4 | 2 |
TỔNG: | 16 |
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
L | Reston, VA - March 2022 Partner: Brianna Miller | 3 | 10 |
L | Orlando, FL - June 2016 Partner: Pamela Bennett | 2 | 4 |
L | Ft. Lauderdale, FL - July 2015 Partner: Catrinel Jordan | 3 | 3 |
L | Orlando, FL - June 2015 Partner: Pamela Bennett | 2 | 4 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 Partner: Victoria Andromalos-Dale | 5 | 2 |
L | Tampa, FL - February 2015 Partner: Becky Brower | 3 | 3 |
L | Orlando, FL - January 2015 Partner: Margaret Little | 4 | 2 |
L | Orlando, Florida, United States - January 2015 Partner: Rose Duffy | 5 | 1 |
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2014 | Chung kết | 1 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2014 Partner: Sharell Weeams | 3 | 3 |
L | Jacksonville, FL - August 2014 Partner: Lia Brown | 3 | 6 |
L | St. Petersburg, FL - August 2014 Partner: Larysa Krasij | 1 | 5 |
L | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2014 Partner: Margaret Little | 2 | 4 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 Partner: Ashley Brown | 4 | 4 |
L | Tampa, FL - February 2014 Partner: Agnieszka Maslanka | 2 | 4 |
L | Orlando, Florida, United States - December 2013 Partner: Cindy Meyer | 1 | 5 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2013 Partner: Whitney Brown | 3 | 3 |
TỔNG: | 64 |
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L | Jacksonville, FL - September 2013 Partner: Becky Brower | 2 | 8 |
L | Orlando, FL - June 2013 Partner: Raquel Nielsen Reynolds | 1 | 5 |
L | Tampa, FL - May 2013 Partner: Desie Damaso | 1 | 5 |
L | Orlando, FL - April 2013 Partner: Debi Mccreary | 4 | 2 |
L | Orlando, Florida, United States - January 2013 Partner: Megan Hurt | 3 | 3 |
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2012 Partner: Stacy Kay | 4 | 4 |
L | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2012 | Chung kết | 1 |
L | Orlando, FL - June 2012 Partner: Susan Downs | 2 | 4 |
TỔNG: | 32 |
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 Partner: Luba Mikhailova | 5 | 6 |
L | Orlando, FL - June 2010 Partner: Holly Cookman | 5 | 2 |
L | Orlando, Florida, United States - January 2010 Partner: Tonya Woytek | 1 | 10 |
TỔNG: | 18 |
Masters: 1 tổng điểm
L | Orlando, Florida, United States - January 2024 Partner: Leslie Price | 5 | 1 |
TỔNG: | 1 |