Keith Little [7342]

Chi tiết
Tên: Keith
Họ: Little
Tên khai sinh: Little
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Keith Little
WSDC-ID: 7342
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.75
36 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2015
2
1
 
 
1
1
2
 
1
1
 
 
2014
 
1
 
 
1
 
1
2
 
1
1
 
2013
1
 
 
1
1
1
 
 
1
1
 
1
2012
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2010
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20222.5
🥇All-StarsSwingoverMar 20162.5
🥇All-StarsAtlanta Swing ClassicOct 20152.5
🥉AdvancedRiver City SwingAug 20141.5
🥇AdvancedSummer Swing ClassicAug 20141.25
🥇AdvancedFloorplay New Years Swing VacationDec 20131.25
🥈AdvancedOrange Blossom Dance FestivalJun 20161
4thAll-StarsFloorplay New Years Swing VacationJan 20161
4thAll-StarsRiver City SwingSep 20151
🥈AdvancedOrange Blossom Dance FestivalJun 20151
Đối tác tốt nhất
1.Becky Brower11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
2.Brianna Miller10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Tonya Woytek10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Agnieszka Maslanka8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
5.Pamela Bennett8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
6.Renee Lipman7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
7.Margaret Little6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
8.Lia Brown6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Luba Mikhailova6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Alyssa Lundgren5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 135
Điểm Leader 100.00% 135
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 14năm Tháng 1 2010 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 19.44% 7
Vị trí 94.44% 34
Chung kết 1.06x 36
Events 2.43x 34
Sự kiện độc đáo 14

Invitational

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2015 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 10.67% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 8năm 4tháng Tháng 9 2015 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 106.67% 64
Điểm Leader 100.00% 64
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 5tháng Tháng 10 2013 - Tháng 3 2022
Chiến thắng 11.76% 2
Vị trí 94.12% 16
Chung kết 1.00x 17
Events 1.42x 17
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 6 2012 - Tháng 9 2013
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 1 2010 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 1 2024 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Keith Little được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Keith Little được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Invitational: 4 tổng điểm
L
Ft. Lauderdale, FL - July 2015
24
TỔNG:4
All-Stars: 16 trên tổng số 150 điểm
L
Orlando, Florida, United States - January 2024
31
L
Orlando, Florida, United States - January 2017
51
L
Orlando, FL, USA - March 2016
Partner: Renee Lipman
15
L
Orlando, Florida, United States - January 2016
42
L
Atlanta, GA, USA - October 2015
15
L
Jacksonville, FL, USA - September 2015
Partner: Renee Lipman
42
TỔNG:16
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
L
Reston, VA - March 2022
310
L
Orlando, FL - June 2016
24
L
Ft. Lauderdale, FL - July 2015
33
L
Orlando, FL - June 2015
24
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2015
52
L
Tampa, FL - February 2015
Partner: Becky Brower
33
L
Orlando, FL - January 2015
42
L
Orlando, Florida, United States - January 2015
Partner: Rose Duffy
51
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2014
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, USA - October 2014
33
L
Jacksonville, FL, USA - August 2014
Partner: Lia Brown
36
L
St. Petersburg, FL - August 2014
Partner: Larysa Krasij
15
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2014
24
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2014
Partner: Ashley Brown
44
L
Tampa, FL - February 2014
24
L
Orlando, Florida, United States - December 2013
Partner: Cindy Meyer
15
L
Atlanta, GA, USA - October 2013
Partner: Whitney Brown
33
TỔNG:64
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
Jacksonville, FL, USA - September 2013
Partner: Becky Brower
28
L
Orlando, FL - June 2013
15
L
Tampa, FL - May 2013
Partner: Desie Damaso
15
L
Orlando, FL - April 2013
Partner: Debi Mccreary
42
L
Orlando, Florida, United States - January 2013
Partner: Megan Hurt
33
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2012
Partner: Stacy Kay
44
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, FL - June 2012
Partner: Susan Downs
24
TỔNG:32
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2011
56
L
Orlando, FL - June 2010
Partner: Holly Cookman
52
L
Orlando, Florida, United States - January 2010
Partner: Tonya Woytek
110
TỔNG:18
Masters: 1 tổng điểm
L
Orlando, Florida, United States - January 2024
Partner: Leslie Price
51
TỔNG:1