Tonya Woytek [7345]

Chi tiết
Tên: Tonya
Họ: Woytek
Tên khai sinh: Woytek
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tonya Woytek
WSDC-ID: 7345
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.44
27 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
2024
 
 
 
 
 
1
 
 
1
1
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
1
1
1
 
 
 
 
 
1
 
 
1
2016
1
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
2015
2
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2014
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2013
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwing OverMar 20171.25
🥇IntermediateSweetheart Swing ClassicFeb 20141.25
🥈AdvancedFloorplay New Years Swing VacationJan 20161
🥉IntermediateFlorida Dance Magic (Unconfirmed)Jul 20150.75
🥉IntermediateOrange Blossom Dance FestivalJun 20150.75
🥉NoviceTampa Bay ClassicNov 20100.625
🥇NoviceFloorplay New Years Swing VacationJan 20100.625
🥈MastersLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20240.5
5thAdvancedSweetheart Swing ClassicFeb 20170.5
4thAdvancedFt. Lauderdale Swing & Shag Beach BashJul 20160.5
Đối tác tốt nhất
1.Chris Bojovic10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Brian Bennett10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Keith Little10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Keith Stremmel8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Dan Rowland6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Allen Stanley6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Christopher Sizelove6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
8.Jerome Louis6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Anthony Audin5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Derek Leyva4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 93
Điểm Follower 100.00% 93
Điểm 3 năm gần nhất 15
Khoảng thời gian 15năm 9tháng Tháng 1 2010 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 11.11% 3
Vị trí 62.96% 17
Chung kết 1.00x 27
Events 2.45x 27
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 28.33% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 1 2016 - Tháng 12 2017
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 7 2011 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 54.55% 6
Chung kết 1.00x 11
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 162.50% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 1 2010 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 15
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 6 2024 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3
Tonya Woytek được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Tonya Woytek được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 17 trên tổng số 60 điểm
F
Orlando, Florida, United States - December 2017
Partner:
Chung kết1
F
Jacksonville, FL, USA - September 2017
Partner:
Chung kết1
F
Orlando, FL, USA - March 2017
Partner: Anthony Audin
15
F
Tampa, FL - February 2017
Partner: Jeremy Ruben
52
F
Orlando, Florida, United States - January 2017
Partner: Myat Nyunt
51
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2016
51
F
Ft. Lauderdale, FL - July 2016
Partner: Ryan Dobbins
42
F
Orlando, Florida, United States - January 2016
Partner: Derek Leyva
24
TỔNG:17
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2015
Partner: Dan Rowland
36
F
Orlando, FL - June 2015
Partner: Allen Stanley
36
F
Orlando, Florida, United States - January 2015
Partner:
Chung kết1
F
Orlando, FL - January 2015
Partner:
Chung kết1
F
Ft. Lauderdale, FL - July 2014
Partner: Les Cheong
42
F
Tampa, FL - February 2014
Partner: Chris Bojovic
110
F
Orlando, Florida, United States - December 2013
Partner:
Chung kết1
F
Jacksonville, FL, USA - September 2013
Partner:
Chung kết1
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2013
44
F
Orlando, Florida, United States - January 2013
52
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:35
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
Partner: Brian Bennett
310
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2010
Partner: Jerome Louis
56
F
Orlando, Florida, United States - January 2010
Partner: Keith Little
110
TỔNG:26
Masters: 15 tổng điểm
F
Atlanta, GA, USA - October 2025
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, USA - October 2024
Partner:
Chung kết1
F
Jacksonville, FL, USA - September 2024
Partner:
44
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024
28
TỔNG:15