Alyssa Kling [7229]
Chi tiết
Tên: | Alyssa |
---|---|
Họ: | Kling |
Tên khai sinh: | Kling |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7229 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 133 | |
Điểm Follower | 100.00% | 133 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 6 2015 |
Chiến thắng | 31.03% | 9 |
Vị trí | 86.21% | 25 |
Chung kết | 1.00x | 29 |
Events | 2.07x | 29 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Invitational | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 6 2015 - Tháng 6 2015 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
Điểm | 12.67% | 19 |
Điểm Follower | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 1 2015 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 96.67% | 58 |
Điểm Follower | 100.00% | 58 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 1 2014 |
Chiến thắng | 38.46% | 5 |
Vị trí | 92.31% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.86x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 93.33% | 28 |
Điểm Follower | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2010 - Tháng 5 2011 |
Chiến thắng | 25.00% | 2 |
Vị trí | 75.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 150.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 3 2010 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Alyssa Kling được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Alyssa Kling được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 4 tổng điểm
F | Baton Rouge, LA, US - June 2015 Partner: Matt Auclair | 2 | 4 |
TỔNG: | 4 |
All-Stars: 19 trên tổng số 150 điểm
F | Austin, TX, USa - January 2015 Partner: Reginald Beason | 2 | 4 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 Partner: PJ Turner | 1 | 10 |
F | Dallas, TX - September 2013 Partner: Jeff Mumford | 4 | 2 |
F | Dallas, TX - May 2013 Partner: Stephen White | 3 | 3 |
TỔNG: | 19 |
Advanced: 58 trên tổng số 60 điểm
F | Houston, TX - January 2014 Partner: Brad Whelan | 4 | 4 |
F | New Orleans, LA - July 2013 Partner: Tommy Brodie | 1 | 5 |
F | Houston, TX - January 2013 Partner: Josh Williamson | 4 | 8 |
F | Dallas, TX - September 2012 Partner: Jay Tsai | 1 | 10 |
F | New Orleans, LA - July 2012 Partner: Cory Chiquet | 4 | 2 |
F | Dallas, TX - May 2012 Partner: Kelly Strouse | 5 | 1 |
F | Tulsa, Ok, USA - April 2012 Partner: Benjamin Clemons | 1 | 5 |
F | Houston, Texas, United States - March 2012 Partner: David Simpson | 1 | 5 |
F | Houston, TX - January 2012 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - September 2011 Partner: Tom Daniell | 5 | 2 |
F | Denver, CO - July 2011 Partner: Reginald Beason | 1 | 10 |
F | New Orleans, LA - July 2011 Partner: Dave Weiss | 4 | 2 |
F | Dallas, TX - May 2011 Partner: Trent Haynes | 3 | 3 |
TỔNG: | 58 |
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F | Baton Rouge, LA, US - May 2011 Partner: Richie Burtt | 1 | 5 |
F | Houston, TX - January 2011 Partner: Brandon Lafrance | 2 | 8 |
F | Burlington, MA - January 2011 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL - October 2010 Partner: Chris Kempainen | 4 | 2 |
F | New Orleans, LA - July 2010 Partner: Marcus Bebee | 4 | 2 |
F | Phoenix, AZ - July 2010 | Chung kết | 1 |
F | Baton Rouge, LA, US - May 2010 Partner: Albert Corazzato | 2 | 4 |
F | Dallas, TX - May 2010 Partner: Jeremy Thompson | 1 | 5 |
TỔNG: | 28 |
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F | Houston, Texas, United States - March 2010 Partner: Michael L. Davis | 2 | 8 |
F | Houston, TX - January 2010 Partner: Michael L. Davis | 1 | 15 |
F | St. Louis, MO - September 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 24 |