Alyssa Kling [7229]
Chi tiết
| Tên: | Alyssa |
|---|---|
| Họ: | Kling |
| Tên khai sinh: | Kling |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Alyssa Kling |
| WSDC-ID: | 7229 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.59
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2011 | 2 | 2 | 2 | 1 | ||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | |||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | USA Grand Nationals | May 2014 | 5 |
| 🥇 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2012 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | SwingTime | Jul 2011 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Austin Swing Dance Championships | Jan 2015 | 2 |
| 4th | Advanced | Americas Classic | Jan 2013 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | DFW Pro Am Jam | May 2013 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2013 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Tulsa Spring Swing | Apr 2012 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Novice Invitational | Mar 2012 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Americas Classic | Jan 2014 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Michael L. Davis | 23 pts | (2 events) | Avg: 11.50 pts/event |
| 2. | Reginald Beason | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 3. | PJ Turner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jay Tsai | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Josh Williamson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Brandon Lafrance | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Tommy Brodie | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Benjamin Clemons | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | David Simpson | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Richie Burtt | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 133 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 133 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 6 2015 |
| Chiến thắng | 31.03% | 9 |
| Vị trí | 86.21% | 25 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 2.07x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Invitational | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2015 - Tháng 6 2015 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 12.67% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 96.67% | 58 |
| Điểm Follower | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 1 2014 |
| Chiến thắng | 38.46% | 5 |
| Vị trí | 92.31% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.86x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2010 - Tháng 5 2011 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 3 2010 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Alyssa Kling được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Alyssa Kling được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 4 tổng điểm
| F | Baton Rouge, LA - June 2015 Partner: Matt Auclair | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
All-Stars: 19 trên tổng số 150 điểm
| F | Austin, TX, USa - January 2015 Partner: Reginald Beason | 2 | 4 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 Partner: PJ Turner | 1 | 10 |
| F | Dallas, TX - September 2013 Partner: Jeff Mumford | 4 | 2 |
| F | Dallas, TX - May 2013 Partner: Stephen White | 3 | 3 |
| TỔNG: | 19 | ||
Advanced: 58 trên tổng số 60 điểm
| F | Houston, TX - January 2014 Partner: Brad Whelan | 4 | 4 |
| F | New Orleans, LA - July 2013 Partner: Tommy Brodie | 1 | 5 |
| F | Houston, TX - January 2013 Partner: Josh Williamson | 4 | 8 |
| F | Dallas, TX - September 2012 Partner: Jay Tsai | 1 | 10 |
| F | New Orleans, LA - July 2012 Partner: Cory Chiquet | 4 | 2 |
| F | Dallas, TX - May 2012 Partner: Kelly Strouse | 5 | 1 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2012 Partner: Benjamin Clemons | 1 | 5 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2012 Partner: David Simpson | 1 | 5 |
| F | Houston, TX - January 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2011 Partner: Tom Daniell | 5 | 2 |
| F | Denver, CO - July 2011 Partner: Reginald Beason | 1 | 10 |
| F | New Orleans, LA - July 2011 Partner: Dave Weiss | 4 | 2 |
| F | Dallas, TX - May 2011 Partner: Trent Haynes | 3 | 3 |
| TỔNG: | 58 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| F | Baton Rouge, LA - May 2011 Partner: Richie Burtt | 1 | 5 |
| F | Houston, TX - January 2011 Partner: Brandon Lafrance | 2 | 8 |
| F | Burlington, MA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2010 Partner: Chris Kempainen | 4 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2010 | Chung kết | 1 |
| F | New Orleans, LA - July 2010 Partner: Marcus Bebee | 4 | 2 |
| F | Dallas, TX - May 2010 Partner: Jeremy Thompson | 1 | 5 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2010 Partner: Albert Corazzato | 2 | 4 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Houston, Texas, United States - March 2010 Partner: Michael L. Davis | 2 | 8 |
| F | Houston, TX - January 2010 Partner: Michael L. Davis | 1 | 15 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Alyssa Kling