Angie Jones [5837]

Chi tiết
Tên: Angie
Họ: Jones
Tên khai sinh: Jones
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Angie Jones
WSDC-ID: 5837
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 116
Điểm Follower 100.00% 116
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 9tháng Tháng 9 2005 - Tháng 6 2013
Chiến thắng 18.18% 6
Vị trí 66.67% 22
Chung kết 1.00x 33
Events 1.94x 33
Sự kiện độc đáo 17

All-Stars

Điểm 8.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 9 2012 - Tháng 6 2013
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 86.67% 52
Điểm Follower 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 3 2010 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 5.56% 1
Vị trí 72.22% 13
Chung kết 1.00x 18
Events 1.29x 18
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 5 2007 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 44.44% 4
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 9 2005 - Tháng 9 2006
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Angie Jones được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Angie Jones được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 12 trên tổng số 150 điểm
F
Detroit, Michigan, USA - June 2013
42
F
Denver, CO - March 2013
Partner: Solomon Krebs
15
F
St. Louis, MO - September 2012
Partner: Hugo Miguez
15
TỔNG:12
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
110
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2012
Chung kết1
F
Chicago, IL - March 2012
Partner: Paul Fritzler
44
F
Houston, TX - January 2012
Partner: Hugo Miguez
48
F
Newton, MA - November 2011
Partner: Neil Crosbie
36
F
St. Louis, MO - September 2011
Partner: Jc Bryant
42
F
Dallas, TX - May 2011
42
F
Baton Rouge, LA - May 2011
42
F
Tulsa, Ok, USA - April 2011
Partner: Will Carlton
42
F
Houston, Texas, United States - March 2011
Partner: Kelly Strouse
51
F
Houston, TX - January 2011
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2010
Partner: Rob Glover
44
F
Baton Rouge, LA - May 2010
Partner: Mike Booth
42
F
Lake Geneva, IL - April 2010
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - March 2010
51
F
Houston, Texas, United States - March 2010
Partner: Trent Haynes
33
F
Reston, VA - March 2010
Chung kết1
TỔNG:52
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
28
F
Dallas, TX - September 2009
Chung kết1
F
St. Louis, MO - September 2009
Partner: Todd Sumrall
110
F
Kansas City, MO - July 2009
Partner: Chris Mendoza
24
F
Houston, Texas, United States - March 2009
Partner: Dave Megaffin
24
F
Dallas, TX - September 2008
Chung kết1
F
Houston, TX - May 2008
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2007
Chung kết1
F
Houston, TX - May 2007
Chung kết1
TỔNG:31
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
Dallas, TX - September 2006
Partner: Cory Chiquet
110
F
Houston, TX - May 2006
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2005
Partner: Cory Chiquet
110
TỔNG:21