Angie Jones [5837]
Chi tiết
| Tên: | Angie |
|---|---|
| Họ: | Jones |
| Tên khai sinh: | Jones |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Angie Jones |
| WSDC-ID: | 5837 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.52
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2010 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2009 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | 5280 Westival | Mar 2013 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Meet Me in St. Louis Swing Dance Championships | Sep 2012 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2012 | 2.5 |
| 4th | Advanced | Americas Classic | Jan 2012 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2011 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Meet Me in St. Louis Swing Dance Championships | Sep 2009 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | Michigan Dance Classic | Jun 2013 | 1 |
| 4th | Advanced | Chicago Classic | Mar 2012 | 1 |
| 4th | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2010 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Tampa Bay Classic | Nov 2009 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Cory Chiquet | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Hugo Miguez | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 3. | Michael L. Davis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Todd Sumrall | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Reginald Beason | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Neil Crosbie | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Solomon Krebs | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Paul Fritzler | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Rob Glover | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Chris Mendoza | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 116 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 116 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 9tháng | Tháng 9 2005 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 18.18% | 6 |
| Vị trí | 66.67% | 22 |
| Chung kết | 1.00x | 33 |
| Events | 1.94x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 8.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 86.67% | 52 |
| Điểm Follower | 100.00% | 52 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 6 2012 |
| Chiến thắng | 5.56% | 1 |
| Vị trí | 72.22% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.29x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 5 2007 - Tháng 11 2009 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2005 - Tháng 9 2006 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Angie Jones được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Angie Jones được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 12 trên tổng số 150 điểm
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2013 Partner: Sheven Kekoolani | 4 | 2 |
| F | Denver, CO - March 2013 Partner: Solomon Krebs | 1 | 5 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2012 Partner: Hugo Miguez | 1 | 5 |
| TỔNG: | 12 | ||
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012 Partner: Michael L. Davis | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - March 2012 Partner: Paul Fritzler | 4 | 4 |
| F | Houston, TX - January 2012 Partner: Hugo Miguez | 4 | 8 |
| F | Newton, MA - November 2011 Partner: Neil Crosbie | 3 | 6 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2011 Partner: Jc Bryant | 4 | 2 |
| F | Dallas, TX - May 2011 | 4 | 2 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2011 | 4 | 2 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2011 Partner: Will Carlton | 4 | 2 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2011 Partner: Kelly Strouse | 5 | 1 |
| F | Houston, TX - January 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2010 Partner: Rob Glover | 4 | 4 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2010 Partner: Mike Booth | 4 | 2 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Tulsa, Ok, USA - March 2010 Partner: Kris Swearingen | 5 | 1 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2010 Partner: Trent Haynes | 3 | 3 |
| F | Reston, VA - March 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 52 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 Partner: Reginald Beason | 2 | 8 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2009 Partner: Todd Sumrall | 1 | 10 |
| F | Dallas, TX - September 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Kansas City, MO - July 2009 Partner: Chris Mendoza | 2 | 4 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2009 Partner: Dave Megaffin | 2 | 4 |
| F | Dallas, TX - September 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Dallas, TX - September 2006 Partner: Cory Chiquet | 1 | 10 |
| F | Houston, TX - May 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2005 Partner: Cory Chiquet | 1 | 10 |
| TỔNG: | 21 | ||
Angie Jones