Jesse Ping [7374]
Chi tiết
| Tên: | Jesse |
|---|---|
| Họ: | Ping |
| Tên khai sinh: | Ping |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jesse Ping |
| WSDC-ID: | 7374 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.69
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2016 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2016 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Michigan Dance Classic | Jun 2017 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Chicago Classic | Mar 2010 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Spotlight Dance Challenge | Jan 2010 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Tampa Bay Classic | Aug 2017 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Swing Dance America | Apr 2017 | 0.5 |
| Final | Advanced | Spotlight Dance Challenge | Jan 2017 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Grand Prix of Swing | Jul 2010 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2016 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Etta Berkland | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Danielle Lindblom | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Lida Antoniadis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Lauren Assaf | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Bonnie Inveen | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Jennifer Norris | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Christy Parker | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Amanda Gorman | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Cali Buntin | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 61 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 61 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 7tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 8 2017 |
| Chiến thắng | 23.08% | 3 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 13.33% | 8 |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 1 2017 - Tháng 8 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 3 2010 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Jesse Ping được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jesse Ping được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
| L | Tampa Bay, FL, USA - August 2017 Partner: Jennifer Norris | 4 | 2 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2017 Partner: Bonnie Inveen | 3 | 3 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2017 Partner: Christy Parker | 4 | 2 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 8 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2016 Partner: Etta Berkland | 1 | 15 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2016 Partner: Lida Antoniadis | 1 | 10 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 Partner: Cali Buntin | 5 | 1 |
| L | Kansas City, MO - July 2010 Partner: Amanda Gorman | 5 | 2 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Chicago, IL - March 2010 Partner: Danielle Lindblom | 2 | 12 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2010 Partner: Lauren Assaf | 1 | 10 |
| TỔNG: | 22 | ||
Jesse Ping