Beverly Co [5611]
Chi tiết
| Tên: | Beverly |
|---|---|
| Họ: | Co |
| Tên khai sinh: | Co |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Beverly Co |
| WSDC-ID: | 5611 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.85
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2011 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2011 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2013 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2013 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2011 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Florida Dance Magic | Jul 2008 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2008 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2008 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Floorplay New Years Swing Vacation | Jan 2011 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Tampa Bay Classic | Nov 2010 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jc Bryant | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Bruce Bryant | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Keith Stremmel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Michael O'connor | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Wesley Kolpin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Christopher Lo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Demery Leyva | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Byron Bellew | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Jake Haning | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Hugo Miguez | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 77 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 77 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 11tháng | Tháng 12 2006 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 10.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 2.86x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 38.33% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 2.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 4 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 12 2006 - Tháng 3 2008 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Beverly Co được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Beverly Co được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 23 trên tổng số 60 điểm
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 Partner: Byron Bellew | 4 | 4 |
| F | Orlando, FL - June 2013 Partner: Demery Leyva | 1 | 5 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2012 Partner: Andrew Sinclair | 5 | 1 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2012 Partner: Justin Wolcott | 5 | 1 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2012 Partner: Jason Phillips | 5 | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 Partner: Keith Stremmel | 3 | 6 |
| F | Orlando, FL - June 2011 Partner: Jake Haning | 2 | 4 |
| TỔNG: | 23 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| F | Orlando, FL - April 2011 Partner: John Meyer | 3 | 3 |
| F | Reston, VA - March 2011 Partner: Jc Bryant | 2 | 12 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2011 Partner: Hugo Miguez | 2 | 4 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: Vence Harbuck | 4 | 4 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008 Partner: Michael O'connor | 2 | 6 |
| F | Orlando, FL - June 2008 Partner: Wesley Kolpin | 2 | 6 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Reston, VA - March 2008 Partner: Bruce Bryant | 2 | 10 |
| F | Orlando, Florida, United States - December 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2007 Partner: Michael Williams | 1 | 0 |
| F | Orlando, FL - June 2007 Partner: Christopher Lo | 3 | 6 |
| F | Orlando, Florida, United States - December 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Beverly Co