Whitney Bartlett [7260]
Chi tiết
Tên: | Whitney |
---|---|
Họ: | Bartlett |
Tên khai sinh: | Bartlett |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7260 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 155 | |
Điểm Follower | 100.00% | 155 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 9 2017 |
Chiến thắng | 14.29% | 6 |
Vị trí | 85.71% | 36 |
Chung kết | 1.00x | 42 |
Events | 2.10x | 42 |
Sự kiện độc đáo | 20 | |
All-Stars | ||
Điểm | 26.67% | 40 |
Điểm Follower | 100.00% | 40 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 9 2013 - Tháng 9 2017 |
Chiến thắng | 5.88% | 1 |
Vị trí | 88.24% | 15 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.55x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
Điểm | 88.33% | 53 |
Điểm Follower | 100.00% | 53 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 11 2013 |
Chiến thắng | 12.50% | 2 |
Vị trí | 93.75% | 15 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.60x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Follower | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 1 2011 - Tháng 7 2011 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 200.00% | 32 |
Điểm Follower | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 11 2009 - Tháng 11 2010 |
Chiến thắng | 50.00% | 2 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Whitney Bartlett được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Whitney Bartlett được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 40 trên tổng số 150 điểm
F | Raleigh, North Carolina, United States - September 2017 Partner: Christopher Wrigley | 3 | 3 |
F | Charlotte, NC - February 2017 Partner: Christopher Wrigley | 5 | 2 |
F | Orlando, Florida, United States - January 2017 Partner: Niko Salgado | 3 | 3 |
F | Raleigh, North Carolina, United States - September 2016 | Chung kết | 1 |
F | Tampa Bay, FL, USA - August 2016 Partner: Stephane Schneider | 3 | 3 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 Partner: Eric Byers | 4 | 4 |
F | Tampa, FL - February 2016 Partner: Jeff Mumford | 4 | 2 |
F | Orlando, Florida, United States - January 2016 Partner: Keith Little | 4 | 2 |
F | Tampa Bay, FL, USA - September 2015 Partner: Tommy Brodie | 5 | 1 |
F | St. Petersburg, FL - August 2015 Partner: Jeff Mumford | 5 | 1 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
F | Herndon, VA - November 2014 Partner: Matthew Smith | 1 | 5 |
F | Atlanta, GA, USA - October 2014 Partner: Jerome Subey | 2 | 4 |
F | Raleigh, North Carolina, United States - September 2014 | 5 | 1 |
F | Jacksonville, FL - August 2014 Partner: Alan Annicella | 2 | 4 |
F | Herndon, VA - November 2013 Partner: Cameron Crook | 5 | 1 |
F | St. Louis, MO - September 2013 Partner: Hieu Le | 4 | 2 |
TỔNG: | 40 |
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
F | Seattle, WA, United States - November 2013 Partner: Edson Modesto Jr. | 3 | 6 |
F | Jacksonville, FL - September 2013 Partner: Jc Bryant | 1 | 5 |
F | Boston, MA, United States - August 2013 Partner: Bret Navarre | 5 | 2 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2013 Partner: Scott Mehlberg | 4 | 4 |
F | Detroit, Michigan, USA - June 2013 Partner: Jim Chisholm | 4 | 4 |
F | Orlando, Florida, United States - January 2013 Partner: Adam Sanborn | 4 | 2 |
F | Herndon, VA - November 2012 Partner: Mike Glasgow | 5 | 2 |
F | Jacksonville, FL - September 2012 Partner: Brian Bennett | 2 | 4 |
F | Boston, MA, United States - August 2012 Partner: Jerome Louis | 5 | 2 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2012 Partner: David Ward | 1 | 10 |
F | Detroit, Michigan, USA - June 2012 Partner: Eric Byers | 5 | 1 |
F | Chicago, IL - March 2012 | Chung kết | 1 |
F | Orlando, Florida, United States - January 2012 Partner: John Harris | 4 | 2 |
F | Cleveland, OH - November 2011 Partner: David Ward | 5 | 2 |
F | St. Louis, MO - September 2011 Partner: Carpio Robles | 2 | 4 |
F | Jacksonville, FL - September 2011 Partner: Alan Annicella | 4 | 2 |
TỔNG: | 53 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2011 Partner: Mario Lett | 2 | 8 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2011 | Chung kết | 1 |
F | Nashville, TN - April 2011 Partner: Justin Ward | 3 | 3 |
F | Reston, VA - March 2011 Partner: Hugo Miguez | 1 | 15 |
F | Orlando, Florida, United States - January 2011 Partner: Brian Bennett | 3 | 3 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 32 trên tổng số 16 điểm
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: James Lin | 1 | 15 |
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2010 | Chung kết | 1 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2010 | Chung kết | 1 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 Partner: James Lin | 1 | 15 |
TỔNG: | 32 |