Carlito Rofoli [750]

Chi tiết
Tên: Carlito
Họ: Rofoli
Tên khai sinh: Rofoli
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Carlito Rofoli
WSDC-ID: 750
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.17
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1994
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1993
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1992
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedLas Vegas Swing ExpoJan 19931.5
🥉AdvancedSwing ExpoJan 19931
FinalAdvancedJ&J O'RamaJun 20140.25
🥈MastersJ&J O'RamaJun 20130.25
4thMastersSinCity SwingJul 20130.125
FinalMastersJ&J O'RamaJun 20160.0625
FinalMastersJ&J O'RamaJun 20070.0625
🥈PROSeattle's Easter SwingApr 1995
5thPROCapital Swing Dance ConventionFeb 1995
4thPROLabor Day Swing Dance FestivalSep 1994
Đối tác tốt nhất
1.Rosalie Dressler6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Bess Rodriguez6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Lisa Joe6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Lynn Hinckly4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Louise Bretz4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Lyndee Campbell3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Mindy Halladay2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Kelly Casanova2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Debbie Ramsey Boz2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 38
Điểm Leader 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 23năm 11tháng Tháng 7 1992 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 18.33% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 21năm 5tháng Tháng 1 1993 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm Tháng 6 2007 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 7 1992 - Tháng 4 1995
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Carlito Rofoli được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Carlito Rofoli được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 11 trên tổng số 60 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 1993
26
L
Las Vegas, NV - January 1993
Partner: Lynn Hinckly
34
TỔNG:11
Masters: 8 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2016
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - July 2013
42
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013
Partner: Louise Bretz
24
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007
Partner:
Chung kết1
TỔNG:8
Professional: 19 tổng điểm
L
Seattle, WA, United States - April 1995
26
L
Sacramento, CA, USA - February 1995
52
L
Buena Park, CA - September 1994
43
L
Buena Park, CA - February 1994
Partner: Lisa Joe
26
L
Phoenix, AZ, United States - July 1992
52
TỔNG:19